Đối đầu Pardubice vs Chrudim, 16h30 ngày 18/1
Kết quả Pardubice vs Chrudim
Đối đầu Pardubice vs Chrudim
Phong độ Pardubice gần đây
Phong độ Chrudim gần đây
Tipsport Cup 2025: Pardubice vs Chrudim
-
Giải đấu: Tipsport CupMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/1/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice vs Chrudim trước đây
-
12/07/2024Pardubice0 - 0Chrudim0 - 0D
-
11/07/2023Pardubice2 - 0Chrudim1 - 0W
-
29/07/2020Chrudim3 - 2Pardubice3 - 1L
-
15/05/2020Pardubice1 - 1Chrudim1 - 0D
-
03/07/2020Chrudim1 - 3Pardubice0 - 2W
-
02/11/2019Pardubice4 - 0Chrudim3 - 0W
-
16/03/2019Chrudim1 - 1Pardubice0 - 1D
-
18/08/2018Pardubice4 - 0Chrudim1 - 0W
-
05/01/2019Pardubice2 - 2Chrudim1 - 1D
-
18/04/2012Pardubice0 - 2Chrudim0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice vs Chrudim
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Chrudim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Chrudim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 2 Séc | 4 | 3 | 1 | 0 |
Tipsport Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Chrudim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Pardubice (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
BXH Vòng Bảng Tipsport Cup mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice và Chrudim trên Bảng xếp hạng của Tipsport Cup mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tipsport Cup 2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Teplice | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
2 | Pardubice | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
3 | Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Viktoria Zizkov | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Cập nhật: