Đối đầu Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie, 15h30 ngày 12/10
Kết quả Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie
Đối đầu Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie
Phong độ Ceske Budejovice B gần đây
Phong độ Taborsko Akademie gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie trước đây
-
20/07/2024Ceske Budejovice B2 - 0Taborsko Akademie0 - 0W
-
05/05/2024Taborsko Akademie3 - 0Ceske Budejovice B1 - 0L
-
07/10/2023Ceske Budejovice B5 - 2Taborsko Akademie3 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
hạng nhất Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceske Budejovice B vs Taborsko Akademie: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceske Budejovice B (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ceske Budejovice B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceske Budejovice B thắng
Bại: là số trận Ceske Budejovice B thua
Thắng: là số trận Ceske Budejovice B thắng
Bại: là số trận Ceske Budejovice B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceske Budejovice B và Taborsko Akademie trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokol Brozany | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 22 | T T T T T T |
2 | Usti nad Labem | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 19 | H T T B T T |
3 | SK Kladno | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | H T B T B T |
4 | SK Zapy | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 17 | H B T T T B |
5 | Slovan Liberec II | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H B T B H B |
6 | Hradec Kralove B | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | B H T H T T |
7 | Pardubice B | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B T T B B |
8 | Jablonec B | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H T B T |
9 | Benatky Nad Jizerou | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T T H B H |
10 | Jiskra Usti nad Orlici | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 | T T B B B H |
11 | Zivanice | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B B T B T |
12 | Mlada Boleslav B | 9 | 2 | 4 | 3 | 17 | 18 | -1 | 10 | H B T H H T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 24 | -10 | 10 | B T B B B T |
14 | FK Kolin | 9 | 1 | 5 | 3 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H H H B H |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T H B B H |
16 | Banik Most-Sous | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 7 | B B B T B B |
17 | Teplice B | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B B B H T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: