Đối đầu Viktoria Zizkov vs Brno, 15h15 ngày 20/10
Kết quả Viktoria Zizkov vs Brno
Đối đầu Viktoria Zizkov vs Brno
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Phong độ Brno gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Viktoria Zizkov vs Brno
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Brno trước đây
-
08/05/2024Brno0 - 2Viktoria Zizkov0 - 0W
-
22/10/2023Viktoria Zizkov4 - 2Brno3 - 0W
-
10/04/2022Viktoria Zizkov0 - 3Brno0 - 1L
-
20/09/2021Brno2 - 1Viktoria Zizkov1 - 1L
-
28/06/2020Brno6 - 1Viktoria Zizkov4 - 1L
-
26/10/2019Viktoria Zizkov1 - 0Brno0 - 0W
-
11/03/2019Brno6 - 0Viktoria Zizkov4 - 0L
-
12/08/2018Viktoria Zizkov3 - 2Brno2 - 1W
-
31/10/2013Brno4 - 0Viktoria Zizkov1 - 0L
-
05/10/2013Viktoria Zizkov1 - 0Brno0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Viktoria Zizkov vs Brno
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Brno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Brno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 8 | 4 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria Zizkov vs Brno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria Zizkov (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Viktoria Zizkov (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
Thắng: là số trận Viktoria Zizkov thắng
Bại: là số trận Viktoria Zizkov thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria Zizkov và Brno trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 12 | 11 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 34 | T T T T T T |
2 | Chrudim | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 28 | T T H T T B |
3 | Vyskov | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 19 | T T B H B T |
4 | Opava | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B B H T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 13 | 3 | 8 | 2 | 23 | 20 | 3 | 17 | T H T H H B |
6 | Viktoria Zizkov | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 16 | H B H T B T |
7 | FK MAS Taborsko | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H T H T |
8 | Slavia Prague B | 12 | 4 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 15 | H B H T H B |
9 | Sigma Olomouc B | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | T B T T H B |
10 | Lisen | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | T T H B H H |
11 | SK Prostejov | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 14 | T T H H T B |
12 | Sparta Praha B | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 13 | B B T B H T |
13 | Vysocina jihlava | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 22 | -9 | 11 | B T H B T H |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 13 | 2 | 4 | 7 | 16 | 21 | -5 | 10 | B B H B B H |
15 | Brno | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B B H B B H |
16 | Banik Ostrava B | 12 | 3 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: