Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19, 17h00 ngày 28/9
Kết quả Slovan Liberec U19 vs Brno U19
Đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19
Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây
Phong độ Brno U19 gần đây
VĐQG Séc U19 2024-2025: Slovan Liberec U19 vs Brno U19
-
Giải đấu: VĐQG Séc U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19 trước đây
-
11/05/2024Brno U193 - 2Slovan Liberec U192 - 0L
-
14/10/2023Slovan Liberec U192 - 7Brno U190 - 2L
-
13/05/2016Slovan Liberec U191 - 1Brno U191 - 1D
-
17/10/2015Brno U193 - 1Slovan Liberec U191 - 0L
-
19/05/2015Slovan Liberec U191 - 1Brno U191 - 0D
-
18/10/2014Brno U193 - 1Slovan Liberec U192 - 0L
-
12/04/2014Slovan Liberec U191 - 0Brno U190 - 0W
-
21/09/2013Brno U196 - 1Slovan Liberec U194 - 0L
-
06/04/2013Brno U195 - 2Slovan Liberec U193 - 0L
-
15/09/2012Slovan Liberec U193 - 2Brno U192 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc U19 | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec U19 vs Brno U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec U19 (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Slovan Liberec U19 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec U19 thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec U19 thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec U19 thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec U19 và Brno U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc U19 | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 19 | T T T T T H |
2 | Sparta Praha U19 | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 18 | H H T H T T |
3 | Banik Ostrava U19 | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T T T |
4 | Viktoria Plzen U19 | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 14 | B T T H H T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | T B T T T |
6 | Slovacko U19 | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 9 | H B H H B T |
7 | Brno U19 | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T B T T |
8 | Dukla Praha U19 | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B T B B B T |
9 | Slavia Praha U19 | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 9 | B T B B B B |
10 | Mlada Boleslav U19 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T B T B |
11 | Slovan Liberec U19 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | B H H T H B |
12 | Jablonec U19 | 7 | 0 | 4 | 3 | 7 | 12 | -5 | 4 | H H H B B H |
13 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | B B T B B H |
14 | Vysocina Jihlava U19 | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 4 | B B B T H B |
15 | Opava U19 | 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | H B H H B B |
16 | Pardubice U19 | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | H H B B H |
Cập nhật: