Đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko, 19h30 ngày 30/11
Kết quả Bohemians 1905 vs Synot Slovacko
Đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
Phong độ Synot Slovacko gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Bohemians 1905 vs Synot Slovacko
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko trước đây
-
03/08/2024Synot Slovacko0 - 0Bohemians 19050 - 0D
-
09/12/2023Synot Slovacko5 - 2Bohemians 19052 - 2L
-
13/08/2023Bohemians 19050 - 1Synot Slovacko0 - 1L
-
14/05/2023Bohemians 19050 - 0Synot Slovacko0 - 0D
-
03/04/2023Bohemians 19051 - 0Synot Slovacko0 - 0W
-
09/10/2022Synot Slovacko2 - 4Bohemians 19050 - 2W
-
19/03/2022Bohemians 19051 - 2Synot Slovacko1 - 1L
-
23/10/2021Synot Slovacko1 - 0Bohemians 19050 - 0L
-
16/05/2021Synot Slovacko1 - 1Bohemians 19051 - 1D
-
01/03/2023Synot Slovacko1 - 2Bohemians 19050 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians 1905 vs Synot Slovacko: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians 1905 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bohemians 1905 (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians 1905 thắng
Bại: là số trận Bohemians 1905 thua
Thắng: là số trận Bohemians 1905 thắng
Bại: là số trận Bohemians 1905 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians 1905 và Synot Slovacko trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 15 | 13 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 41 | T T T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H B T T T B |
4 | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T B B H H |
5 | Baumit Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T B H T B T |
6 | MFK Karvina | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H T H T B T |
7 | Sigma Olomouc | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | B H H B B T |
8 | Slovan Liberec | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B B T H H T |
9 | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H B T |
10 | Synot Slovacko | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 20 | T B B T H B |
11 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 19 | H H T H H B |
12 | Mlada Boleslav | 15 | 4 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H H T H H |
13 | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | H T B B T H |
14 | Dukla Prague | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 11 | H T B B B B |
15 | Pardubice | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 22 | -9 | 11 | B B B H T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: