Đối đầu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905, 19h30 ngày 15/3
Kết quả Mlada Boleslav vs Bohemians 1905
Đối đầu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Bohemians 1905 gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Mlada Boleslav vs Bohemians 1905
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905 trước đây
-
26/02/2025Mlada Boleslav0 - 2Bohemians 19050 - 1L
-
20/10/2024Bohemians 19052 - 2Mlada Boleslav0 - 1D
-
09/03/2024Bohemians 19050 - 0Mlada Boleslav0 - 0D
-
01/10/2023Mlada Boleslav2 - 1Bohemians 19051 - 0W
-
16/04/2023Bohemians 19054 - 0Mlada Boleslav1 - 0L
-
23/10/2022Mlada Boleslav4 - 3Bohemians 19051 - 1W
-
12/03/2022Bohemians 19052 - 2Mlada Boleslav1 - 1D
-
16/10/2021Mlada Boleslav4 - 1Bohemians 19050 - 0W
-
29/05/2021Mlada Boleslav3 - 1Bohemians 19051 - 0W
-
09/01/2021Mlada Boleslav0 - 2Bohemians 19050 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Séc | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mlada Boleslav vs Bohemians 1905: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mlada Boleslav (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Mlada Boleslav (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
Thắng: là số trận Mlada Boleslav thắng
Bại: là số trận Mlada Boleslav thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mlada Boleslav và Bohemians 1905 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Viktoria Plzen | 25 | 16 | 5 | 4 | 47 | 22 | 25 | 53 | B T T B T H |
4 | Banik Ostrava | 25 | 16 | 3 | 6 | 42 | 22 | 20 | 51 | T T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 35 | 4 | 38 | T B T T B T |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
9 | Hradec Kralove | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 31 | T T B H H H |
10 | Slovan Liberec | 25 | 7 | 9 | 9 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B T H H H |
11 | MFK Karvina | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 42 | -13 | 29 | H B B T H H |
12 | Synot Slovacko | 24 | 7 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 29 | B B B H B T |
13 | Teplice | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 39 | -11 | 26 | H B B B T H |
14 | Dukla Prague | 25 | 3 | 8 | 14 | 18 | 41 | -23 | 17 | H H B H H H |
15 | Pardubice | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 16 | B B B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 68 | -57 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: