Đối đầu Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou, 15h15 ngày 29/9
Kết quả Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou
Đối đầu Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou
Phong độ Slovan Liberec II gần đây
Phong độ Benatky Nad Jizerou gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou trước đây
-
16/10/2022Slovan Liberec II2 - 0Benatky Nad Jizerou1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Czech Group D League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec II vs Benatky Nad Jizerou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Slovan Liberec II (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec II thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec II thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec II thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec II thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec II và Benatky Nad Jizerou trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 7 | 5 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 16 | T H T T B T |
2 | Sokol Brozany | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 16 | T H T T T T |
3 | SK Kladno | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H T B T |
4 | Slovan Liberec II | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | T T H B T B |
5 | SK Zapy | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | H T H B T T |
6 | Pardubice B | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T H B T T |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | T B H T T B |
8 | Benatky Nad Jizerou | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | T H B B T T |
9 | Hradec Kralove B | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 9 | H T B H T H |
10 | Jablonec B | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 9 | T B H H T B |
11 | Banik Most-Sous | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 15 | -3 | 7 | B B B B T B |
12 | FK Kolin | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | B B T H H H |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 7 | T H B T B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 6 | H B B T H B |
15 | Mlada Boleslav B | 7 | 1 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 6 | B B H B T H |
16 | Zivanice | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 13 | -8 | 5 | B B T H B B |
17 | Teplice B | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 3 | B T B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: