Đối đầu Slovan Liberec vs Baumit Jablonec, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Slovan Liberec vs Baumit Jablonec
Đối đầu Slovan Liberec vs Baumit Jablonec
Phong độ Slovan Liberec gần đây
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slovan Liberec vs Baumit Jablonec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Baumit Jablonec trước đây
-
24/02/2024Slovan Liberec3 - 3Baumit Jablonec0 - 1D
-
17/09/2023Baumit Jablonec1 - 1Slovan Liberec0 - 1D
-
15/04/2023Baumit Jablonec1 - 1Slovan Liberec0 - 0D
-
22/10/2022Slovan Liberec2 - 0Baumit Jablonec1 - 0W
-
26/02/2022Slovan Liberec1 - 1Baumit Jablonec0 - 0D
-
26/09/2021Baumit Jablonec0 - 1Slovan Liberec0 - 1W
-
21/03/2021Baumit Jablonec2 - 1Slovan Liberec1 - 0L
-
21/11/2020Slovan Liberec1 - 3Baumit Jablonec1 - 1L
-
24/06/2020Baumit Jablonec1 - 1Slovan Liberec0 - 1D
-
02/06/2020Baumit Jablonec0 - 1Slovan Liberec0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec vs Baumit Jablonec
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Baumit Jablonec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Baumit Jablonec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec vs Baumit Jablonec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slovan Liberec (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Slovan Liberec (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
Thắng: là số trận Slovan Liberec thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec và Baumit Jablonec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 25 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 22 | T T H T T B |
3 | FC Viktoria Plzen | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 18 | T T H T B H |
4 | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | B T H H T T |
5 | Sigma Olomouc | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 17 | B T H B T T |
6 | Baumit Jablonec | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 5 | 4 | 14 | T B T H B T |
7 | Synot Slovacko | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 13 | T T H H B T |
8 | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 12 | B T B H H T |
9 | Hradec Kralove | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T B B T B |
10 | Mlada Boleslav | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 11 | T B T B H H |
11 | MFK Karvina | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 11 | B T H H T B |
12 | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B H H B |
13 | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 7 | B B T B H B |
14 | Dukla Prague | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T H B B |
15 | Teplice | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 18 | -8 | 6 | T B B B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 23 | -21 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: