Đối đầu Slavia Praha vs Baumit Jablonec, 00h30 ngày 17/3
Kết quả Slavia Praha vs Baumit Jablonec
Đối đầu Slavia Praha vs Baumit Jablonec
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Slavia Praha vs Baumit Jablonec
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Baumit Jablonec trước đây
-
20/10/2024Baumit Jablonec1 - 2Slavia Praha0 - 1W
-
12/02/2024Slavia Praha4 - 3Baumit Jablonec3 - 2W
-
27/08/2023Baumit Jablonec1 - 1Slavia Praha1 - 0D
-
29/01/2023Slavia Praha5 - 1Baumit Jablonec1 - 1W
-
14/08/2022Baumit Jablonec2 - 3Slavia Praha0 - 1W
-
17/04/2022Baumit Jablonec1 - 2Slavia Praha0 - 1W
-
22/11/2021Slavia Praha5 - 0Baumit Jablonec3 - 0W
-
23/05/2021Baumit Jablonec1 - 1Slavia Praha1 - 1D
-
01/02/2021Slavia Praha3 - 0Baumit Jablonec2 - 0W
-
29/06/2020Slavia Praha4 - 0Baumit Jablonec2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Praha vs Baumit Jablonec
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Baumit Jablonec: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Baumit Jablonec: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Praha vs Baumit Jablonec: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Praha (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Slavia Praha (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
Thắng: là số trận Slavia Praha thắng
Bại: là số trận Slavia Praha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Praha và Baumit Jablonec trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 25 | 21 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 65 | T T T T T B |
2 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
3 | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B T T T T |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 25 | 12 | 5 | 8 | 44 | 22 | 22 | 41 | B T T T H H |
6 | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | B T T B T B |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | B T H H H T |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29 | B B B T H T |
13 | Synot Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
14 | Dukla Prague | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | -22 | 20 | H B H H H T |
15 | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | -24 | 16 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: