Đối đầu Baumit Jablonec vs MFK Karvina, 21h30 ngày 23/2
Kết quả Baumit Jablonec vs MFK Karvina
Đối đầu Baumit Jablonec vs MFK Karvina
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Baumit Jablonec vs MFK Karvina
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs MFK Karvina trước đây
-
21/09/2024MFK Karvina1 - 0Baumit Jablonec1 - 0L
-
04/05/2024Baumit Jablonec3 - 2MFK Karvina1 - 1W
-
16/12/2023Baumit Jablonec0 - 0MFK Karvina0 - 0D
-
19/08/2023MFK Karvina1 - 1Baumit Jablonec0 - 0D
-
01/05/2022Baumit Jablonec2 - 0MFK Karvina2 - 0W
-
13/02/2022MFK Karvina1 - 1Baumit Jablonec0 - 0D
-
12/09/2021Baumit Jablonec1 - 0MFK Karvina1 - 0W
-
20/04/2021Baumit Jablonec3 - 0MFK Karvina3 - 0W
-
15/12/2020MFK Karvina2 - 2Baumit Jablonec0 - 1D
-
10/06/2020Baumit Jablonec1 - 0MFK Karvina0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Baumit Jablonec vs MFK Karvina
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs MFK Karvina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs MFK Karvina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baumit Jablonec vs MFK Karvina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baumit Jablonec (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Baumit Jablonec (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baumit Jablonec thắng
Bại: là số trận Baumit Jablonec thua
Thắng: là số trận Baumit Jablonec thắng
Bại: là số trận Baumit Jablonec thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baumit Jablonec và MFK Karvina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 23 | 15 | 4 | 4 | 45 | 25 | 20 | 49 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 45 | T T T T B T |
5 | Baumit Jablonec | 23 | 12 | 3 | 8 | 43 | 21 | 22 | 39 | T B B T T T |
6 | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 4 | 35 | B T T B T T |
7 | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | T B B T B T |
8 | Bohemians 1905 | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 32 | -4 | 30 | B H T T H H |
9 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
10 | Slovan Liberec | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 27 | 6 | 28 | T H B B T H |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 41 | -15 | 24 | B B H H B B |
13 | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | -13 | 22 | B T H B B B |
14 | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | -21 | 15 | H H B B B B |
15 | Dukla Prague | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B B H H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 62 | -52 | 4 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: