Đối đầu Pardubice vs Banik Ostrava, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Pardubice vs Banik Ostrava
Đối đầu Pardubice vs Banik Ostrava
Phong độ Pardubice gần đây
Phong độ Banik Ostrava gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Pardubice vs Banik Ostrava
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pardubice vs Banik Ostrava trước đây
-
17/03/2024Pardubice0 - 1Banik Ostrava0 - 0L
-
07/10/2023Banik Ostrava1 - 1Pardubice0 - 1D
-
28/05/2023Banik Ostrava2 - 4Pardubice1 - 1W
-
04/03/2023Pardubice1 - 1Banik Ostrava1 - 1D
-
11/09/2022Banik Ostrava3 - 0Pardubice1 - 0L
-
11/12/2021Pardubice0 - 3Banik Ostrava0 - 2L
-
15/08/2021Banik Ostrava3 - 1Pardubice0 - 0L
-
20/02/2021Pardubice3 - 2Banik Ostrava1 - 0W
-
19/09/2020Banik Ostrava3 - 0Pardubice1 - 0L
-
08/01/2022Banik Ostrava4 - 2Pardubice2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pardubice vs Banik Ostrava
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Banik Ostrava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Banik Ostrava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 9 | 2 | 2 | 5 |
Tipsport Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pardubice vs Banik Ostrava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pardubice (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Pardubice (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
Thắng: là số trận Pardubice thắng
Bại: là số trận Pardubice thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pardubice và Banik Ostrava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 11 | 10 | 1 | 0 | 24 | 3 | 21 | 31 | T T T T T T |
2 | Sparta Praha | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 12 | 11 | 25 | H T T B B T |
3 | FC Viktoria Plzen | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 8 | 13 | 24 | H T B H T T |
4 | Banik Ostrava | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H H T T H B |
5 | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | H B T T B H |
6 | Baumit Jablonec | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 7 | 8 | 17 | T H B T T B |
7 | Synot Slovacko | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 16 | H H B T T B |
8 | MFK Karvina | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H T B H T |
9 | Hradec Kralove | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | B B T B H H |
10 | Mlada Boleslav | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 15 | 2 | 13 | T B H H H H |
11 | Bohemians 1905 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 13 | B H H B T H |
12 | Slovan Liberec | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 12 | B H H T B B |
13 | Dukla Prague | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T H B B H T |
14 | Teplice | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | -6 | 10 | B B B T H T |
15 | Pardubice | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 18 | -9 | 7 | T B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 11 | 0 | 1 | 10 | 3 | 29 | -26 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: