Đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Banik Ostrava vs MFK Karvina
Đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina
Phong độ Banik Ostrava gần đây
Phong độ MFK Karvina gần đây
VĐQG Séc 2024-2025: Banik Ostrava vs MFK Karvina
-
Giải đấu: VĐQG SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina trước đây
-
28/08/2024MFK Karvina0 - 0Banik Ostrava0 - 0D
-
14/04/2024Banik Ostrava2 - 2MFK Karvina1 - 0D
-
05/11/2023MFK Karvina1 - 3Banik Ostrava1 - 0W
-
19/03/2022Banik Ostrava1 - 3MFK Karvina0 - 3L
-
24/11/2021MFK Karvina1 - 2Banik Ostrava0 - 0W
-
29/05/2021Banik Ostrava1 - 1MFK Karvina0 - 0D
-
23/08/2020MFK Karvina0 - 0Banik Ostrava0 - 0D
-
23/07/2022Banik Ostrava2 - 1MFK Karvina2 - 1W
-
15/05/2020MFK Karvina2 - 2Banik Ostrava2 - 1D
-
06/01/2022Banik Ostrava5 - 2MFK Karvina4 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Séc | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Tipsport Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Banik Ostrava vs MFK Karvina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banik Ostrava (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Banik Ostrava (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
Thắng: là số trận Banik Ostrava thắng
Bại: là số trận Banik Ostrava thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Banik Ostrava và MFK Karvina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 15 | 13 | 2 | 0 | 37 | 5 | 32 | 41 | T T T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | T T T B T T |
3 | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H B T T T B |
4 | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 27 | B T B B H H |
5 | Baumit Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 11 | 24 | T B H T B T |
6 | MFK Karvina | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H T H T B T |
7 | Sigma Olomouc | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | B H H B B T |
8 | Slovan Liberec | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 5 | 20 | B B T H H T |
9 | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 20 | -2 | 20 | T H T H B T |
10 | Synot Slovacko | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 18 | -7 | 20 | T B B T H B |
11 | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 0 | 19 | H H T H H B |
12 | Mlada Boleslav | 15 | 4 | 7 | 4 | 22 | 19 | 3 | 19 | H H H T H H |
13 | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | H T B B T H |
14 | Dukla Prague | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 11 | H T B B B B |
15 | Pardubice | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 22 | -9 | 11 | B B B H T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: