Kết quả Viktoria Zizkov vs Vyskov, 16h15 ngày 03/11
Kết quả Viktoria Zizkov vs Vyskov
Đối đầu Viktoria Zizkov vs Vyskov
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Phong độ Vyskov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202416:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.99O 2.5
0.89U 2.5
0.891
2.05X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viktoria Zizkov vs Vyskov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 15
-
Viktoria Zizkov vs Vyskov: Diễn biến chính
-
17'Antonin Vanicek0-0
-
21'Antonin Vanicek0-0
-
21'Vaclav Prosek0-0
-
24'0-1
Tomas Svoboda
-
25'0-1Djanbou Sekou
-
37'0-1Tom Ulbrich
-
42'0-2
Daniel Mbonu (Assist:Tomas Svoboda)
-
45'David Klusak0-2
-
45'Daniel Fisl0-2
-
69'0-3
Tomas Zajic (Assist:Ousmane Conde)
-
76'0-3Ousmane Conde
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
Viktoria Zizkov vs Vyskov: Số liệu thống kê
-
Viktoria ZizkovVyskov
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
93Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 19 | 15 | 4 | 0 | 32 | 7 | 25 | 49 | H T H T T T |
2 | Chrudim | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 17 | 13 | 34 | T B H H B B |
3 | Vyskov | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 28 | T H T H B H |
4 | Slavia Prague B | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | H T H T T H |
5 | Viktoria Zizkov | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 28 | 4 | 26 | T B H T B B |
6 | Lisen | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H H B T T |
7 | FK MAS Taborsko | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | T H H H B T |
8 | SK Prostejov | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 31 | -7 | 25 | H T T B T B |
9 | FK Graffin Vlasim | 18 | 5 | 9 | 4 | 31 | 28 | 3 | 24 | B T B H B T |
10 | Vysocina jihlava | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T H B T T |
11 | Banik Ostrava B | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 22 | H B H H T T |
12 | Sparta Praha B | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 21 | B T H T H B |
13 | Opava | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B B H B |
14 | Sigma Olomouc B | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H B B B B |
15 | Brno | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 31 | -10 | 19 | H T H H T B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation