Kết quả FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin, 20h00 ngày 09/11
Kết quả FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin
Đối đầu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
Phong độ Tescoma Zlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.25
1.00U 2.25
0.761
2.51X
3.102
2.51Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.75
0.75U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 16
-
FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin: Diễn biến chính
-
47'0-0Joss Didiba Moudoumbou
-
83'Mamadou Kone0-0
-
86'Jiri Katerinak0-0
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
FK MAS Taborsko vs Tescoma Zlin: Số liệu thống kê
-
FK MAS TaborskoTescoma Zlin
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
70Pha tấn công77
-
-
40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 19 | 15 | 4 | 0 | 32 | 7 | 25 | 49 | H T H T T T |
2 | Chrudim | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 17 | 13 | 34 | T B H H B B |
3 | Vyskov | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 14 | 4 | 28 | T H T H B H |
4 | Slavia Prague B | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 22 | 8 | 27 | H T H T T H |
5 | Viktoria Zizkov | 19 | 7 | 5 | 7 | 32 | 28 | 4 | 26 | T B H T B B |
6 | Lisen | 19 | 6 | 8 | 5 | 20 | 22 | -2 | 26 | T H H B T T |
7 | FK MAS Taborsko | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | T H H H B T |
8 | SK Prostejov | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 31 | -7 | 25 | H T T B T B |
9 | FK Graffin Vlasim | 18 | 5 | 9 | 4 | 31 | 28 | 3 | 24 | B T B H B T |
10 | Vysocina jihlava | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B T H B T T |
11 | Banik Ostrava B | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 33 | -10 | 22 | H B H H T T |
12 | Sparta Praha B | 19 | 5 | 6 | 8 | 30 | 32 | -2 | 21 | B T H T H B |
13 | Opava | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B B H B |
14 | Sigma Olomouc B | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H B B B B |
15 | Brno | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 31 | -10 | 19 | H T H H T B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B H T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation