Kết quả Teplice vs Synot Slovacko, 22h00 ngày 15/03
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.79O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.05X
3.052
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.75
0.73U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Teplice vs Synot Slovacko
-
Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26
-
Teplice vs Synot Slovacko: Diễn biến chính
-
46'0-0Kim Seung-Bin
Andrej Stojchevski -
46'0-0Martin Koscelnik
Stepan Beran -
57'Robert Jukl
Lukas Marecek0-0 -
59'Jaroslav Harustak0-0
-
60'0-0Michal Travnik
-
62'0-0Michal Krmencik
Vlasiy Sinyavskiy -
65'0-0Marko Kvasina
-
70'Mohamed Yasser
Daniel Langhamer0-0 -
70'Ladislav Krejci
Abdallah Gningue0-0 -
75'0-0Pavel Juroska
Marko Kvasina -
88'Albert Labik
Jaroslav Harustak0-0 -
88'Michal Bilek
Josef Svanda0-0 -
90'Daniel Trubac (Assist:Mohamed Yasser)1-0
-
90'Ladislav Krejci1-0
-
90'1-0Michal Krmencik
-
Teplice vs Synot Slovacko: Đội hình chính và dự bị
-
Teplice3-4-1-229Matous Trmal16Dalibor Vecerka17Denis Halinsky27Ondrej Kricfalusi15Jaroslav Harustak13Richard Sedlacek23Lukas Marecek3Josef Svanda11Daniel Langhamer25Abdallah Gningue20Daniel Trubac15Patrik Blahut27Marko Kvasina99Vlasiy Sinyavskiy10Michal Travnik28Vlastimil Danicek20Marek Havlik2Gigli Ndefe35Ondrej Kukucka4Andrej Stojchevski11Stepan Beran29Milan Heca
- Đội hình dự bị
-
6Michal Bilek10Filip Horsky19Robert Jukl14Ladislav Krejci2Albert Labik33Richard Ludha18Nemanja Micevic35Matej Radosta28Radek Siler22Laco Takacs12Mohamed YasserTomas Frystak 30Jiri Hamza 25Pavel Juroska 24Kim Seung-Bin 18Martin Koscelnik 7Matyas Kozak 17Michal Krmencik 21Robert Miskovic 22Petr Reinberk 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zdenko FrtalaMartin Svedik
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Teplice vs Synot Slovacko: Số liệu thống kê
-
TepliceSynot Slovacko
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
421Số đường chuyền312
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn4
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
88Pha tấn công83
-
-
72Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 26 | 22 | 2 | 2 | 53 | 10 | 43 | 68 | T T T T B T |
2 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
3 | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B T T T T |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 41 | T T T H H B |
6 | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | B T T B T B |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | B T H H H T |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29 | B B B T H T |
13 | Synot Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
14 | Dukla Prague | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | -22 | 20 | H B H H H T |
15 | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | -24 | 16 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs