Kết quả MFK Karvina vs Pardubice, 21h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 16

  • MFK Karvina vs Pardubice: Diễn biến chính

  • 10'
    David Planka (Assist:Giannis Fivos Botos) goal 
    1-0
  • 44'
    Lucky Ezeh Goal Disallowed
    1-0
  • 60'
    1-0
    Tomas Polyak
  • 61'
    1-0
     Andre Leipold
     Vojtech Sychra
  • 61'
    1-0
     Stepan Misek
     Tomas Polyak
  • 64'
    1-0
    David Simek
  • 68'
    Emmanuel Ayaosi  
    Denny Samko  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Denis Darmovzal
     Kamil Vacek
  • 76'
    1-0
     Daniel Pandula
     Vojtech Patrak
  • 87'
    1-0
     Pavel Zifcak
     Tomas Zlatohlavek
  • 90'
    Kristian Vallo
    1-0
  • 90'
    Patrik Cavos  
    Sebastian Bohac  
    1-0
  • MFK Karvina vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina4-2-3-1
    30
    Jakub Lapes
    25
    Jiri Fleisman
    37
    David Krcik
    15
    Lukas Endl
    7
    Kristian Vallo
    8
    David Planka
    6
    Sebastian Bohac
    99
    Amar Memic
    19
    Giannis Fivos Botos
    10
    Denny Samko
    26
    Lucky Ezeh
    17
    Ladislav Krobot
    27
    Vojtech Sychra
    33
    Tomas Zlatohlavek
    8
    Vojtech Patrak
    7
    Kamil Vacek
    6
    Tomas Polyak
    16
    Dominik Mares
    3
    Louis Lurvink
    4
    David Simek
    44
    Eldar Sehic
    13
    Jan Stejskal
    Pardubice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Emmanuel Ayaosi
    28Patrik Cavos
    18Kahuan Vinicius
    34Milan Knobloch
    29Rajmund Mikus
    11Andrija Raznatovic
    17Martin Regali
    23Ondrej Schovanec
    27Ebrima Singhateh
    22Jaroslav Svozil
    13Filip Vecheta
    Viktor Budinsky 93
    Denis Darmovzal 15
    Vaclav Jindra 5
    Andre Leipold 36
    Stepan Misek 18
    Jason Noslin 43
    Daniel Pandula 21
    Michal Surzyn 23
    Pavel Zifcak 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
    Radoslav Kovac
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Pardubice: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Pardubice
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs