Kết quả Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav, 19h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 18

  • Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Marek Matejovsky
     Matej Pulkrab
  • 50'
    0-0
    Andrej Kadlec
  • 58'
    0-0
     Solomon John
     Andrej Kadlec
  • 60'
    0-1
    goal Marek Matejovsky (Assist:Martin Kralik)
  • 65'
    0-2
    goal Marek Suchy
  • 67'
    Tomas Hak  
    Marcel Cermak  
    0-2
  • 67'
    Quadri Adediran  
    Zdenek Ondrasek  
    0-2
  • 68'
    0-3
    goal Marek Matejovsky (Assist:Solomon John)
  • 74'
    0-3
     Matyas Vojta
     Tomas Ladra
  • 74'
    0-3
     Daniel Langhamer
     Vojtech Stransky
  • 75'
    Petr Zika  
    Marvis Ogiomade  
    0-3
  • 82'
    0-3
     Nicolas Penner
     Daniel Marecek
  • 84'
    Jakub Matousek  
    David Krch  
    0-3
  • 84'
    Emil Tischler  
    Michal Hubinek  
    0-3
  • 90'
    Jan Brabec
    0-3
  • 90'
    0-4
    goal Marek Matejovsky
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
    30
    Martin Janacek
    26
    Dominik Masek
    2
    Jan Brabec
    15
    Ondrej Coudek
    24
    Ondrej Novak
    16
    Marcel Cermak
    27
    David Krch
    20
    Michal Hubinek
    45
    Ubong Ekpai
    13
    Zdenek Ondrasek
    18
    Marvis Ogiomade
    18
    Matej Pulkrab
    23
    Vasil Kusej
    10
    Tomas Ladra
    30
    Daniel Marecek
    12
    Vojtech Stransky
    66
    Patrik Vydra
    26
    Andrej Kadlec
    14
    Tomas Kral
    17
    Marek Suchy
    3
    Martin Kralik
    29
    Matous Trmal
    Mlada Boleslav3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Quadri Adediran
    29Colin Andrew
    77Tomas Drchal
    10Tomas Hak
    28Juraj Kotula
    5Richard Krizan
    23Jakub Matousek
    4Vaclav Mika
    12Pavel Osmancik
    14Emil Tischler
    19Petr Zika
    Jan Buryan 70
    Denis Donat 13
    Lukas Fila 21
    Jakub Fulnek 11
    Solomon John 20
    Daniel Langhamer 6
    Marek Matejovsky 8
    Petr Mikulec 99
    Nicolas Penner 15
    Benson Sakala 5
    Matyas Vojta 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marek Nikl
    Marek Kulic
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Dynamo Ceske Budejovice vs Mlada Boleslav: Số liệu thống kê

  • Dynamo Ceske Budejovice
    Mlada Boleslav
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 329
    Số đường chuyền
    409
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs