Kết quả Banik Ostrava vs Teplice, 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.00O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.57X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Banik Ostrava vs Teplice
-
Sân vận động: Ostrava Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 23
-
Banik Ostrava vs Teplice: Diễn biến chính
-
9'Matej Sin
Ewerton Paixao Da Silva0-0 -
29'Jiri Boula0-0
-
51'0-0Richard Sedlacek
Nemanja Micevic -
58'0-0Radek Siler
Ladislav Krejci -
66'Filip Kubala
Erik Prekop0-0 -
66'David Latal
Patrick Kpozo0-0 -
70'0-0Laco Takacs
Daniel Langhamer -
70'0-0Matej Radosta
Filip Horsky -
75'0-0Robert Jukl
-
76'0-0Laco Takacs
-
77'Filip Kubala1-0
-
85'Filip Kubala (Assist:Michal Kohut)2-0
-
90'Jan Juroska
David Buchta2-0 -
90'Michal Fukala
Georgios Kornezos2-0
-
Banik Ostrava vs Teplice: Đội hình chính và dự bị
-
Banik Ostrava3-4-330Dominik Holec7Karel Pojezny17Michal Frydrych99Georgios Kornezos15Patrick Kpozo5Jiri Boula12Tomas Rigo9David Buchta32Ewerton Paixao Da Silva33Erik Prekop21Michal Kohut10Filip Horsky14Ladislav Krejci11Daniel Langhamer3Josef Svanda27Ondrej Kricfalusi19Robert Jukl2Albert Labik23Lukas Marecek16Dalibor Vecerka18Nemanja Micevic33Richard Ludha
- Đội hình dự bị
-
6Michal Fukala13Samuel Grygar24Jan Juroska28Filip Kubala11David Latal31Alexander Munksgaard66Matus Rusnak10Matej Sin35Jakub Trefil22Tomas ZlatohlavekMichal Bilek 6Jakub Emmer 21Matej Radosta 35Richard Sedlacek 13Radek Siler 28Laco Takacs 22Matous Trmal 29Daniel Trubac 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pavel HapalZdenko Frtala
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Banik Ostrava vs Teplice: Số liệu thống kê
-
Banik OstravaTeplice
-
12Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
17Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
456Số đường chuyền327
-
-
9Phạm lỗi17
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn5
-
-
1Woodwork1
-
-
21Thử thách9
-
-
41Pha tấn công47
-
-
57Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 22 | 19 | 2 | 1 | 45 | 7 | 38 | 59 | T T B T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 22 | 15 | 4 | 3 | 44 | 19 | 25 | 49 | H T T B T T |
3 | Sparta Praha | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 24 | 19 | 46 | T T T T T T |
4 | Banik Ostrava | 23 | 14 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 45 | T T T T B T |
5 | Baumit Jablonec | 22 | 11 | 3 | 8 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B T T |
6 | Sigma Olomouc | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 33 | 4 | 35 | B T T B T T |
7 | Mlada Boleslav | 23 | 9 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 34 | T B B T B T |
8 | Hradec Kralove | 22 | 8 | 5 | 9 | 22 | 22 | 0 | 29 | T B T T B H |
9 | Bohemians 1905 | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T T H |
10 | Slovan Liberec | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 27 | B T H B B T |
11 | Synot Slovacko | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 32 | -12 | 26 | T H B B B H |
12 | MFK Karvina | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 36 | -10 | 24 | B B B H H B |
13 | Teplice | 23 | 6 | 4 | 13 | 25 | 38 | -13 | 22 | B T H B B B |
14 | Pardubice | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 38 | -21 | 15 | H H B B B B |
15 | Dukla Prague | 22 | 3 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B B H H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 22 | 0 | 4 | 18 | 9 | 60 | -51 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs