Kết quả Motherwell vs Hibernian, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 14

  • Motherwell vs Hibernian: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Junior Hoilett (Assist:Nicky Cadden)
  • 38'
    0-2
    goal Mykola Kukharevych
  • 46'
    Zach Robinson  
    Andy Halliday  
    0-2
  • 46'
    Tony Watt  
    Apostolos Stamatelopoulos  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Josh Campbell
     Junior Hoilett
  • 69'
    0-2
     Dwight Gayle
     Mykola Kukharevych
  • 71'
    Moses Ebiye  
    Kofi Balmer  
    0-2
  • 72'
    Harry Paton  
    Davor Zdravkovski  
    0-2
  • 81'
    0-3
    goal Josh Campbell (Assist:Dwight Gayle)
  • 82'
    0-3
     Hyeok Kyu Kwon
     Joseph Peter Newell
  • 82'
    0-3
     Martin Boyle
     Thody Elie Youan
  • 82'
    Steve Seddon  
    Ewan Wilson  
    0-3
  • 89'
    0-3
     Lewis Miller
     Christopher Cadden
  • Motherwell vs Hibernian: Đội hình chính và dự bị

  • Motherwell3-4-1-2
    13
    Aston Oxborough
    5
    Kofi Balmer
    4
    Liam Gordon
    15
    Dan Casey
    23
    Ewan Wilson
    11
    Andy Halliday
    6
    Davor Zdravkovski
    21
    Marvin Kaleta
    38
    Lennon Miller
    55
    Tawanda Maswanhise
    14
    Apostolos Stamatelopoulos
    99
    Mykola Kukharevych
    7
    Thody Elie Youan
    23
    Junior Hoilett
    12
    Christopher Cadden
    26
    Nectarios Triantis
    11
    Joseph Peter Newell
    19
    Nicky Cadden
    5
    Warren O Hora
    33
    Rocky Bushiri Kiranga
    15
    Jack Iredale
    13
    Jordan Clifford Smith
    Hibernian3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Harry Paton
    24Moses Ebiye
    3Steve Seddon
    9Zach Robinson
    52Tony Watt
    22Johnny Koutroumbis
    1Krisztian Hegyi
    20Shane Blaney
    43Jay Gillies
    Martin Boyle 10
    Lewis Miller 2
    Dwight Gayle 34
    Josh Campbell 32
    Hyeok Kyu Kwon 18
    Jake Doyle-Hayes 8
    Josef Bursik 1
    Dylan Levitt 6
    Rudi Allan-Molotnikov 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stuart Kettlewell
    Lee Johnson
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Motherwell vs Hibernian: Số liệu thống kê

  • Motherwell
    Hibernian
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    309
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    50
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 29 24 3 2 87 17 70 75 T T T B T T
2 Glasgow Rangers 29 18 5 6 59 26 33 59 T T T B T B
3 Hibernian 29 11 10 8 44 40 4 43 H T H T T T
4 Aberdeen 29 12 6 11 38 46 -8 42 B B T T B H
5 Dundee United 29 11 8 10 36 36 0 41 B B B T B H
6 Motherwell 29 11 4 14 34 48 -14 37 B B B B T T
7 Heart of Midlothian 29 10 6 13 41 40 1 36 T T B T T B
8 Ross County 29 9 8 12 31 49 -18 35 H B T T B T
9 Saint Mirren 29 10 4 15 35 47 -12 34 T B H T B B
10 Kilmarnock 29 8 7 14 33 47 -14 31 B T T B B B
11 Dundee 29 7 7 15 41 61 -20 28 B B B B B H
12 Saint Johnstone 29 7 4 18 32 54 -22 25 T T B B T H

Title Play-offs Relegation Play-offs