Kết quả Motherwell vs Celtic FC, 22h00 ngày 02/02
Kết quả Motherwell vs Celtic FC
Đối đầu Motherwell vs Celtic FC
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.91-2
0.97O 3.25
0.92U 3.25
0.941
11.00X
7.502
1.20Hiệp 1+0.75
1.14-0.75
0.73O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motherwell vs Celtic FC
-
Sân vận động: Fir Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
Motherwell vs Celtic FC: Diễn biến chính
-
1'0-1
Daizen Maeda (Assist:Anthony Ralston)
-
23'Luke Armstrong1-1
-
30'1-2
Adam Idah (Assist:Daizen Maeda)
-
38'Harry Paton
Marvin Kaleta1-2 -
50'1-2Tom Sparrow Goal Disallowed
-
63'Luke Plange
Tawanda Maswanhise1-2 -
63'Ewan Wilson
Sam Nicholson1-2 -
65'1-2Arne Engels
Luke McCowan -
65'1-2Joao Pedro Neves Filipe
Nicolas Kuhn -
76'Davor Zdravkovski
Dominic Thompson1-2 -
76'Will Dickson
Andy Halliday1-2 -
79'1-2Hyun-jun Yang
Adam Idah -
84'1-2Paulo Bernardo
Reo Hatate -
84'1-2Liam Scales
Greg Taylor -
90'1-3
Joao Pedro Neves Filipe (Assist:Daizen Maeda)
-
Motherwell vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị
-
Motherwell5-3-288Ellery Balcombe56Dominic Thompson20Shane Blaney4Liam Gordon2Stephen Odonnell21Marvin Kaleta19Sam Nicholson11Andy Halliday7Tom Sparrow55Tawanda Maswanhise59Luke Armstrong10Nicolas Kuhn9Adam Idah38Daizen Maeda14Luke McCowan42Callum McGregor41Reo Hatate56Anthony Ralston20Cameron Carter-Vickers6Auston Trusty3Greg Taylor1Kasper Schmeichel
- Đội hình dự bị
-
12Harry Paton6Davor Zdravkovski57Luke Plange23Ewan Wilson58Will Dickson54Kai Andrews52Tony Watt31Matty Connolly5Kofi BalmerArne Engels 27Liam Scales 5Paulo Bernardo 28Joao Pedro Neves Filipe 7Hyun-jun Yang 13Alistair Johnston 2Viljami Sinisalo 12Johny Kenny 24Maik Nawrocki 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stuart KettlewellBrendan Rodgers
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Motherwell vs Celtic FC: Số liệu thống kê
-
MotherwellCeltic FC
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài11
-
-
8Sút Phạt5
-
-
19%Kiểm soát bóng81%
-
-
20%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)80%
-
-
191Số đường chuyền828
-
-
66%Chuyền chính xác91%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
32Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công18
-
-
1Đánh chặn6
-
-
12Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
20Long pass33
-
-
53Pha tấn công186
-
-
18Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 26 | 22 | 3 | 1 | 76 | 12 | 64 | 69 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers | 26 | 17 | 5 | 4 | 54 | 20 | 34 | 56 | H T T T T T |
3 | Aberdeen | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 38 | B H B B B T |
4 | Dundee United | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B B T B B B |
5 | Hibernian | 26 | 8 | 10 | 8 | 37 | 37 | 0 | 34 | H H T H T H |
6 | Saint Mirren | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 39 | -9 | 31 | B B B T B H |
7 | Kilmarnock | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 31 | T B H B T T |
8 | Motherwell | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 45 | -15 | 31 | T H B B B B |
9 | Heart of Midlothian | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | T T H T T B |
10 | Ross County | 26 | 7 | 8 | 11 | 27 | 47 | -20 | 29 | T T B H B T |
11 | Dundee | 26 | 7 | 6 | 13 | 38 | 55 | -17 | 27 | T H H B B B |
12 | Saint Johnstone | 26 | 6 | 3 | 17 | 29 | 51 | -22 | 21 | H B B T T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs