Kết quả Hibernian vs Motherwell, 22h00 ngày 11/01

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 23

  • Hibernian vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 19'
    Jordan Obita  
    Nicky Cadden  
    0-0
  • 27'
    Martin Boyle goal 
    1-0
  • 30'
    Nectarios Triantis goal 
    2-0
  • 33'
    2-0
     Dan Casey
     Paul McGinn
  • 42'
    2-0
    Shane Blaney
  • 45'
    2-0
    Dan Casey
  • 46'
    2-0
     Tawanda Maswanhise
     Andy Halliday
  • 46'
    2-0
     Marvin Kaleta
     Ewan Wilson
  • 62'
    Lewis Miller  
    Christopher Cadden  
    2-0
  • 62'
    Hyeok Kyu Kwon  
    Dylan Levitt  
    2-0
  • 62'
    Junior Hoilett  
    Dwight Gayle  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Moses Ebiye
     Tony Watt
  • 70'
    2-0
     Callum Slattery
     Tom Sparrow
  • 75'
    Jack Iredale
    2-0
  • 76'
    2-1
    goal Callum Slattery
  • 77'
    Nathan Moriah Welsh  
    Josh Campbell  
    2-1
  • 80'
    2-1
    Stephen Odonnell
  • 81'
    Martin Boyle goal 
    3-1
  • 90'
    3-1
    Jackson Valencia Mosquera
  • Hibernian vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Hibernian3-4-1-2
    13
    Jordan Clifford Smith
    15
    Jack Iredale
    33
    Rocky Bushiri Kiranga
    5
    Warren O Hora
    19
    Nicky Cadden
    6
    Dylan Levitt
    26
    Nectarios Triantis
    12
    Christopher Cadden
    32
    Josh Campbell
    34
    Dwight Gayle
    10
    Martin Boyle
    77
    Jackson Valencia Mosquera
    52
    Tony Watt
    2
    Stephen Odonnell
    54
    Kai Andrews
    11
    Andy Halliday
    7
    Tom Sparrow
    23
    Ewan Wilson
    5
    Kofi Balmer
    16
    Paul McGinn
    20
    Shane Blaney
    1
    Archie Mair
    Motherwell3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Lewis Miller
    23Junior Hoilett
    22Nathan Moriah Welsh
    21Jordan Obita
    18Hyeok Kyu Kwon
    1Josef Bursik
    17Harry McKirdy
    14Luke Amos
    35Rudi Allan-Molotnikov
    Dan Casey 15
    Moses Ebiye 24
    Marvin Kaleta 21
    Callum Slattery 8
    Tawanda Maswanhise 55
    Johnny Koutroumbis 22
    Davor Zdravkovski 6
    Sam Nicholson 19
    Matty Connolly 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Johnson
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Hibernian vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Hibernian
    Motherwell
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 45
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 32
    Long pass
    24
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 30 24 3 3 89 20 69 75 T T B T T B
2 Glasgow Rangers 30 19 5 6 62 28 34 62 T T B T B T
3 Hibernian 30 11 11 8 45 41 4 44 T H T T T H
4 Aberdeen 30 12 7 11 38 46 -8 43 B T T B H H
5 Dundee United 30 11 8 11 38 40 -2 41 B B T B H B
6 Heart of Midlothian 30 11 6 13 43 40 3 39 T B T T B T
7 Motherwell 30 11 5 14 36 50 -14 38 B B B T T H
8 Saint Mirren 30 10 5 15 37 49 -12 35 B H T B B H
9 Ross County 30 9 8 13 31 51 -20 35 B T T B T B
10 Kilmarnock 30 8 8 14 34 48 -14 32 T T B B B H
11 Dundee 30 8 7 15 45 63 -18 31 B B B B H T
12 Saint Johnstone 30 7 5 18 32 54 -22 26 T B B T H H

Title Play-offs Relegation Play-offs