Kết quả Glasgow Rangers vs Motherwell, 22h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 29

  • Glasgow Rangers vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Luke Armstrong
  • 11'
    0-1
    Luke Armstrong Goal awarded
  • 30'
    0-2
    goal Tom Sparrow (Assist:Callum Slattery)
  • 45'
    0-2
    Andy Halliday
  • 46'
    Tom Lawrence  
    Hamza Igamane  
    0-2
  • 46'
    Leon Aderemi Balogun  
    Robin Propper  
    0-2
  • 46'
    Nedim Bajrami  
    Ianis Hagi  
    0-2
  • 49'
    Jefte
    0-2
  • 54'
    Cyriel Dessers goal 
    1-2
  • 62'
    1-2
     Moses Ebiye
     Luke Armstrong
  • 62'
    1-2
     Davor Zdravkovski
     Andy Halliday
  • 62'
    1-2
     Harry Paton
     Callum Slattery
  • 73'
    1-2
     Tony Watt
     Lennon Miller
  • 74'
    Danilo Pereira da Silva  
    Diomande Mohammed  
    1-2
  • 84'
    Dujon Sterling  
    Ridvan Yilmaz  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Tom Sparrow
  • 90'
    Nedim Bajrami
    1-2
  • 90'
    1-2
     Ewan Wilson
     Dominic Thompson
  • Glasgow Rangers vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Glasgow Rangers4-4-2
    1
    Jack Butland
    22
    Jefte
    4
    Robin Propper
    2
    James Tavernier
    3
    Ridvan Yilmaz
    30
    Ianis Hagi
    10
    Diomande Mohammed
    43
    Nicolas Raskin
    18
    Vaclav Cerny
    29
    Hamza Igamane
    9
    Cyriel Dessers
    8
    Callum Slattery
    38
    Lennon Miller
    59
    Luke Armstrong
    7
    Tom Sparrow
    11
    Andy Halliday
    54
    Kai Andrews
    56
    Dominic Thompson
    5
    Kofi Balmer
    4
    Liam Gordon
    15
    Dan Casey
    88
    Ellery Balcombe
    Motherwell3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Nedim Bajrami
    27Leon Aderemi Balogun
    21Dujon Sterling
    11Tom Lawrence
    99Danilo Pereira da Silva
    52Findlay Curtis
    31Liam Kelly
    49Bailey Rice
    8Connor Barron
    Harry Paton 12
    Davor Zdravkovski 6
    Moses Ebiye 24
    Ewan Wilson 23
    Tony Watt 52
    Johnny Koutroumbis 22
    Calum Ward 61
    Luke Plange 57
    Tawanda Maswanhise 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Beale
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Glasgow Rangers vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Glasgow Rangers
    Motherwell
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    281
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    18
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 30 24 3 3 89 20 69 75 T T B T T B
2 Glasgow Rangers 30 19 5 6 62 28 34 62 T T B T B T
3 Hibernian 30 11 11 8 45 41 4 44 T H T T T H
4 Aberdeen 30 12 7 11 38 46 -8 43 B T T B H H
5 Dundee United 30 11 8 11 38 40 -2 41 B B T B H B
6 Heart of Midlothian 30 11 6 13 43 40 3 39 T B T T B T
7 Motherwell 30 11 5 14 36 50 -14 38 B B B T T H
8 Saint Mirren 30 10 5 15 37 49 -12 35 B H T B B H
9 Ross County 30 9 8 13 31 51 -20 35 B T T B T B
10 Kilmarnock 30 8 8 14 34 48 -14 32 T T B B B H
11 Dundee 30 8 7 15 45 63 -18 31 B B B B H T
12 Saint Johnstone 30 7 5 18 32 54 -22 26 T B B T H H

Title Play-offs Relegation Play-offs