Kết quả Fenerbahce vs Glasgow Rangers, 00h45 ngày 07/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Fenerbahce vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Cyriel Dessers (Assist:Diomande Mohammed)
  • 16'
    Alexander Djiku  
    Caglar Soyuncu  
    0-1
  • 28'
    0-1
     Leon Aderemi Balogun
     Robin Propper
  • 30'
    Alexander Djiku goal 
    1-1
  • 42'
    1-2
    goal Vaclav Cerny (Assist:Cyriel Dessers)
  • 46'
    Anderson Souza Conceicao Talisca  
    Yusuf Akcicek  
    1-2
  • 53'
    1-2
    Cyriel Dessers Goal cancelled
  • 54'
    1-2
    John Souttar
  • 54'
    Allan Saint-Maximin  
    Sebastian Szymanski  
    1-2
  • 60'
    1-2
    Cyriel Dessers Goal cancelled
  • 67'
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    1-2
  • 76'
    1-2
     Ianis Hagi
     Diomande Mohammed
  • 76'
    1-2
     Dujon Sterling
     Ridvan Yilmaz
  • 79'
    Irfan Can Kahveci  
    Mert Muldur  
    1-2
  • 81'
    1-3
    goal Vaclav Cerny (Assist:Nicolas Raskin)
  • 88'
    1-3
     Tom Lawrence
     Vaclav Cerny
  • 88'
    1-3
     Hamza Igamane
     Cyriel Dessers
  • Fenerbahce vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce3-4-1-2
    1
    Irfan Can Egribayat
    95
    Yusuf Akcicek
    37
    Milan Skriniar
    4
    Caglar Soyuncu
    18
    Filip Kostic
    34
    Sofyan Amrabat
    53
    Sebastian Szymanski
    16
    Mert Muldur
    10
    Dusan Tadic
    9
    Edin Dzeko
    19
    Youssef En-Nesyri
    9
    Cyriel Dessers
    18
    Vaclav Cerny
    10
    Diomande Mohammed
    3
    Ridvan Yilmaz
    8
    Connor Barron
    43
    Nicolas Raskin
    22
    Jefte
    2
    James Tavernier
    5
    John Souttar
    4
    Robin Propper
    1
    Jack Butland
    Glasgow Rangers3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 94Anderson Souza Conceicao Talisca
    97Allan Saint-Maximin
    6Alexander Djiku
    17Irfan Can Kahveci
    40Dominik Livakovic
    8Mert Yandas
    54Osman Ertugrul Cetin
    23Cenk Tosun
    81Sukur Tograk
    Hamza Igamane 29
    Leon Aderemi Balogun 27
    Ianis Hagi 30
    Dujon Sterling 21
    Tom Lawrence 11
    Nedim Bajrami 14
    Liam Kelly 31
    Bailey Rice 49
    Findlay Curtis 52
    Ross McCausland 45
    Danilo Pereira da Silva 99
    Clinton Nsiala Makengo 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Michael Beale
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Fenerbahce vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Glasgow Rangers
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 27
    Long pass
    24
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025