Kết quả Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ, 20h00 ngày 15/12
Kết quả Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ
Đối đầu Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Phong độ Motherwell Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.82O 3.25
0.95U 3.25
0.851
1.13X
7.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.70+0.75
1.11O 1.25
0.70U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ: Diễn biến chính
-
12'Livingstone R.0-0
-
24'Adams E.0-0
-
26'Adams E. (Assist:Ciara Grant)1-0
-
39'1-0Addie J.
-
46'Livingstone R.2-0
-
81'McGovern K. (Assist:Papadopoulos S.)3-0
-
84'Hunter S. (Assist:Ciara Grant)4-0
-
88'4-0Penman J.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ: Số liệu thống kê
-
Hibernian NữMotherwell Nữ
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
68Pha tấn công80
-
-
45Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |