Kết quả Hearts Nữ vs Hibernian Nữ, 23h10 ngày 17/11
Kết quả Hearts Nữ vs Hibernian Nữ
Đối đầu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ
Phong độ Hearts Nữ gần đây
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202423:10
-
Hearts Nữ 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.86O 2.75
0.95U 2.75
0.831
1.83X
3.702
3.40Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hearts Nữ vs Hibernian Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Hearts Nữ vs Hibernian Nữ: Diễn biến chính
-
61'Shore E.0-0
-
67'Olufolasade Adamolekun0-0
-
79'Robertson L.0-0
-
80'0-1Livingstone R.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hearts Nữ vs Hibernian Nữ: Số liệu thống kê
-
Hearts NữHibernian Nữ
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
88Pha tấn công102
-
-
43Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 76 | 8 | 68 | 47 | T H T T T B |
2 | Glasgow Rangers (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 94 | 16 | 78 | 45 | T T B B T T |
3 | Hibernian (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 66 | 14 | 52 | 45 | H T T T T T |
4 | Celtic (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 66 | 12 | 54 | 44 | B T T T T T |
5 | Hearts (W) | 19 | 13 | 2 | 4 | 64 | 11 | 53 | 41 | T H T H T B |
6 | Motherwell (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 43 | 39 | 4 | 26 | T B B H T T |
7 | Partick Thistle (W) | 18 | 5 | 6 | 7 | 28 | 32 | -4 | 21 | H H H H B T |
8 | Spartans (W) | 19 | 4 | 2 | 13 | 16 | 52 | -36 | 14 | B H B B B B |
9 | Aberdeen (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 66 | -51 | 14 | B T B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 69 | -51 | 11 | B B H T B B |
11 | Queen's Park (W) | 18 | 2 | 1 | 15 | 10 | 87 | -77 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 19 | 1 | 1 | 17 | 12 | 102 | -90 | 4 | B T B B B B |