Kết quả Deveronvale vs Brechin City, 03h00 ngày 06/03
Kết quả Deveronvale vs Brechin City
Đối đầu Deveronvale vs Brechin City
Phong độ Deveronvale gần đây
Phong độ Brechin City gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deveronvale vs Brechin City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 24
-
Deveronvale vs Brechin City: Diễn biến chính
-
10'0-1
Sheridan
-
31'0-2
Loudon
-
41'0-3
Sheridan
-
66'Wood0-3
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Deveronvale vs Brechin City: Số liệu thống kê
-
DeveronvaleBrechin City
-
1Thẻ đỏ0
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 31 | 24 | 1 | 6 | 110 | 29 | 81 | 73 | T T B B T T |
2 | Brechin City | 31 | 22 | 7 | 2 | 73 | 27 | 46 | 73 | T T T B T T |
3 | Banks o Dee | 30 | 20 | 5 | 5 | 71 | 23 | 48 | 65 | T T H T T T |
4 | Inverurie Loco Works | 31 | 19 | 6 | 6 | 68 | 31 | 37 | 63 | T T T T T H |
5 | fraserburgh | 30 | 14 | 12 | 4 | 62 | 32 | 30 | 54 | T T H T T H |
6 | Buckie Thistle FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 69 | 43 | 26 | 52 | T T T H T H |
7 | Clachnacuddin | 31 | 16 | 4 | 11 | 68 | 43 | 25 | 52 | T B H T T B |
8 | Formartine United | 31 | 15 | 6 | 10 | 55 | 41 | 14 | 51 | B H T H T H |
9 | Huntly | 28 | 15 | 3 | 10 | 64 | 46 | 18 | 48 | T T T H B B |
10 | Forres Mechanics | 30 | 11 | 6 | 13 | 60 | 76 | -16 | 39 | B H T B H B |
11 | Turriff United | 30 | 10 | 4 | 16 | 40 | 51 | -11 | 34 | H B B T B B |
12 | Nairn County | 29 | 9 | 6 | 14 | 44 | 53 | -9 | 33 | B B B B T B |
13 | Deveronvale | 30 | 10 | 3 | 17 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B B B B B |
14 | Wick Academy | 31 | 9 | 3 | 19 | 39 | 71 | -32 | 30 | B T T H T T |
15 | Keith | 29 | 9 | 2 | 18 | 28 | 60 | -32 | 29 | T H B B B T |
16 | Lossiemouth | 30 | 6 | 2 | 22 | 25 | 67 | -42 | 20 | B B B B H T |
17 | Strathspey Thistle | 30 | 3 | 5 | 22 | 32 | 101 | -69 | 14 | B B B H T B |
18 | Rothes | 30 | 3 | 2 | 25 | 30 | 113 | -83 | 11 | B B B B H B |