Kết quả Glasgow City Nữ vs Aberdeen Nữ, 20h00 ngày 12/01
Kết quả Glasgow City Nữ vs Aberdeen Nữ
Đối đầu Glasgow City Nữ vs Aberdeen Nữ
Phong độ Glasgow City Nữ gần đây
Phong độ Aberdeen Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202520:00
-
Aberdeen Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.01X
9.802
22.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Glasgow City Nữ vs Aberdeen Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 18
-
Glasgow City Nữ vs Aberdeen Nữ: Diễn biến chính
-
5'Kozlova N. (Assist:van Diemen S.)1-0
-
9'Kozlova N. (Assist:Lockwood K. J.)2-0
-
12'Lovera B. (Assist:Lisa Evans)3-0
-
14'Wrobel N. (Assist:Gambone A.)4-0
-
49'Forrest L. (Assist:Smit K.)5-0
-
73'Lovera B.6-0
-
79'6-1Jamieson N.
-
84'6-1Bruce N.
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Glasgow City Nữ vs Aberdeen Nữ: Số liệu thống kê
-
Glasgow City NữAberdeen Nữ
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
97Pha tấn công39
-
-
68Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 18 | 15 | 2 | 1 | 75 | 5 | 70 | 47 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 91 | 16 | 75 | 42 | T T T B B T |
3 | Hibernian (W) | 18 | 13 | 3 | 2 | 63 | 13 | 50 | 42 | T H T T T T |
4 | Celtic (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 62 | 12 | 50 | 41 | T B T T T T |
5 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
6 | Motherwell (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 23 | H T B B H T |
7 | Partick Thistle (W) | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 18 | B H H H H B |
8 | Spartans (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 49 | -33 | 14 | T B H B B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 66 | -54 | 11 | B B T B B B |
11 | Queen's Park (W) | 17 | 2 | 1 | 14 | 10 | 84 | -74 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 18 | 1 | 1 | 16 | 11 | 98 | -87 | 4 | B B T B B B |