Đối đầu Livingston Reserves vs Queens Park Reserves, 20h00 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải dự bị Scotland 2024-2025: Livingston Reserves vs Queens Park Reserves

Lịch sử đối đầu Livingston Reserves vs Queens Park Reserves trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Livingston Reserves vs Queens Park Reserves

- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston Reserves vs Queens Park Reserves: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 3 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston Reserves vs Queens Park Reserves: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải dự bị Scotland 2 1 0 1
Cúp U20 Scotland 2 0 2 0
U20 Scotland 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Livingston Reserves vs Queens Park Reserves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Livingston Reserves (sân nhà) 3 2 0 1
Livingston Reserves (sân khách) 4 1 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Livingston Reserves thắng
Bại: là số trận Livingston Reserves thua

BXH Vòng Bảng Giải dự bị Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Livingston ReservesQueens Park Reserves trên Bảng xếp hạng của Giải dự bị Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải dự bị Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Livingston Reserves 3 1 2 0 9 4 5 5 H T H
2 Kilmarnock (R) 2 1 0 1 8 4 4 3 T B
3 Queens Park Reserves 2 1 0 1 4 4 0 3 B T
4 Dunfermline Reserves 2 1 0 1 3 6 -3 3 T B
5 Dundee U20 2 0 2 0 2 2 0 2 H H
6 Hibernian FC (R) 1 0 1 0 1 1 0 1 H
7 Queen of South (R) 2 0 1 1 0 6 -6 1 B H

Cập nhật: