Đối đầu Peterhead vs Stranraer, 02h45 ngày 15/1
Kết quả Peterhead vs Stranraer
Đối đầu Peterhead vs Stranraer
Phong độ Peterhead gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: Peterhead vs Stranraer
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/1/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peterhead vs Stranraer trước đây
-
19/10/2024Stranraer0 - 0Peterhead0 - 0D
-
17/08/2024Peterhead1 - 0Stranraer1 - 0W
-
09/03/2024Peterhead2 - 0Stranraer2 - 0W
-
13/01/2024Stranraer2 - 0Peterhead1 - 0L
-
11/11/2023Peterhead3 - 2Stranraer2 - 1W
-
02/09/2023Stranraer2 - 1Peterhead2 - 0L
-
07/12/2019Peterhead3 - 0Stranraer1 - 0W
-
31/08/2019Stranraer1 - 2Peterhead0 - 2W
-
25/03/2017Peterhead2 - 2Stranraer1 - 2D
-
18/02/2017Stranraer3 - 3Peterhead2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Peterhead vs Stranraer
- Thống kê lịch sử đối đầu Peterhead vs Stranraer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peterhead vs Stranraer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 6 | 3 | 1 | 2 |
Hạng nhất Scotland | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peterhead vs Stranraer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peterhead (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Peterhead (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peterhead thắng
Bại: là số trận Peterhead thua
Thắng: là số trận Peterhead thắng
Bại: là số trận Peterhead thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peterhead và Stranraer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 20 | 12 | 3 | 5 | 43 | 20 | 23 | 39 | T B T T T T |
2 | Peterhead | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 19 | 7 | 34 | B T H T B T |
3 | Elgin City | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | B B T B T H |
4 | Edinburgh City | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | H T B T B B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 33 | -8 | 22 | B B T H T B |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 15 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: