Đối đầu Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ, 19h00 ngày 02/3
Kết quả Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ
Đối đầu Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ
Phong độ Queen's Park (W) gần đây
Phong độ Partick Thistle Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ trước đây
-
20/10/2024Partick Thistle (W)2 - 0Queen's Park (W)0 - 0L
-
04/02/2024Partick Thistle (W)3 - 1Queen's Park (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Sco WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queen's Park (W) vs Partick Thistle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queen's Park (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Queen's Park (W) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
Thắng: là số trận Queen's Park (W) thắng
Bại: là số trận Queen's Park (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queen's Park (W) và Partick Thistle Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 110 | 16 | 94 | 51 | B B T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 86 | 10 | 76 | 51 | T T T B T H |
3 | Celtic (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 82 | 14 | 68 | 51 | T T T T T H |
4 | Hibernian (W) | 21 | 16 | 3 | 2 | 70 | 14 | 56 | 51 | T T T T T T |
5 | Hearts (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 12 | 59 | 45 | T H T B H T |
6 | Motherwell (W) | 21 | 10 | 2 | 9 | 51 | 42 | 9 | 32 | B H T T T T |
7 | Partick Thistle (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 39 | -10 | 23 | H B T H H B |
8 | Aberdeen (W) | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 81 | -62 | 18 | B T T H B B |
9 | Spartans (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 23 | 57 | -34 | 17 | B B B B B T |
10 | Montrose LFC (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 19 | 81 | -62 | 11 | T B B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 21 | 2 | 1 | 18 | 10 | 101 | -91 | 7 | B B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 21 | 1 | 1 | 19 | 13 | 116 | -103 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: