Đối đầu Montrose vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 01/2
Kết quả Montrose vs Stenhousemuir
Đối đầu Montrose vs Stenhousemuir
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Montrose vs Stenhousemuir
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montrose vs Stenhousemuir trước đây
-
16/11/2024Stenhousemuir1 - 0Montrose0 - 0L
-
14/09/2024Montrose3 - 0Stenhousemuir2 - 0W
-
23/03/2019Montrose2 - 0Stenhousemuir1 - 0W
-
09/02/2019Stenhousemuir1 - 0Montrose0 - 0L
-
22/12/2018Montrose3 - 1Stenhousemuir2 - 0W
-
06/10/2018Stenhousemuir3 - 2Montrose1 - 1L
-
20/07/2022Montrose0 - 2Stenhousemuir0 - 0L
-
21/04/2018Stenhousemuir0 - 2Montrose0 - 2W
-
10/02/2018Montrose1 - 0Stenhousemuir0 - 0W
-
25/11/2017Stenhousemuir0 - 1Montrose0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Montrose vs Stenhousemuir
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Stenhousemuir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Stenhousemuir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 6 | 3 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Scotland | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montrose vs Stenhousemuir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Montrose (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
Thắng: là số trận Montrose thắng
Bại: là số trận Montrose thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montrose và Stenhousemuir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B T T B B |
2 | Stenhousemuir | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B B T H H B |
3 | Queen of South | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 32 | H T H T T B |
4 | Cove Rangers | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T T B T T |
5 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | T T B H H B |
6 | Alloa Athletic | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | B B T H B H |
7 | Montrose | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B B H H |
8 | Dumbarton | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 41 | -14 | 22 | B T T B B H |
9 | Annan Athletic | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | B H H B H T |
10 | Inverness | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | B T T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: