Đối đầu Stenhousemuir vs Montrose, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Stenhousemuir vs Montrose
Đối đầu Stenhousemuir vs Montrose
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Montrose gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Stenhousemuir vs Montrose
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Montrose trước đây
-
14/09/2024Montrose3 - 0Stenhousemuir2 - 0L
-
23/03/2019Montrose2 - 0Stenhousemuir1 - 0L
-
09/02/2019Stenhousemuir1 - 0Montrose0 - 0W
-
22/12/2018Montrose3 - 1Stenhousemuir2 - 0L
-
06/10/2018Stenhousemuir3 - 2Montrose1 - 1W
-
20/07/2022Montrose0 - 2Stenhousemuir0 - 0W
-
21/04/2018Stenhousemuir0 - 2Montrose0 - 2L
-
10/02/2018Montrose1 - 0Stenhousemuir0 - 0L
-
25/11/2017Stenhousemuir0 - 1Montrose0 - 1L
-
12/08/2017Montrose1 - 1Stenhousemuir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Stenhousemuir vs Montrose
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Montrose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Montrose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Montrose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Stenhousemuir (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stenhousemuir và Montrose trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alloa Athletic | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H B T B T H |
2 | Cove Rangers | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 20 | B T T T T B |
3 | Kelty Hearts | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 19 | T T B B H T |
4 | Arbroath | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 15 | 0 | 19 | T T B T T H |
5 | Stenhousemuir | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 18 | H T B T B H |
6 | Queen of South | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 18 | T B B B T H |
7 | Montrose | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B B H |
8 | Inverness | 13 | 3 | 7 | 3 | 11 | 12 | -1 | 16 | H B T B H T |
9 | Annan Athletic | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 22 | -13 | 14 | B T B T B H |
10 | Dumbarton | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: