Đối đầu Dumbarton vs Montrose, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Dumbarton vs Montrose
Đối đầu Dumbarton vs Montrose
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Montrose gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Dumbarton vs Montrose
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dumbarton vs Montrose trước đây
-
26/03/2022Dumbarton0 - 0Montrose0 - 0D
-
05/02/2022Montrose1 - 1Dumbarton1 - 1D
-
11/12/2021Dumbarton1 - 3Montrose1 - 2L
-
28/08/2021Montrose1 - 2Dumbarton0 - 2W
-
07/04/2021Dumbarton0 - 0Montrose0 - 0D
-
19/12/2020Montrose4 - 0Dumbarton3 - 0L
-
15/02/2020Montrose2 - 1Dumbarton1 - 0L
-
07/12/2019Dumbarton0 - 2Montrose0 - 1L
-
31/08/2019Montrose1 - 2Dumbarton0 - 2W
-
09/03/2019Montrose1 - 3Dumbarton0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dumbarton vs Montrose
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Montrose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Montrose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Montrose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Dumbarton (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dumbarton và Montrose trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alloa Athletic | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 10 | H H T T H H |
2 | Queen of South | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T T B B T |
3 | Kelty Hearts | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T H H B |
4 | Montrose | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H H T B T |
5 | Stenhousemuir | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | T B B T T B |
6 | Inverness | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 | H B H H T H |
7 | Cove Rangers | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | B B H B T T |
8 | Annan Athletic | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | T T B B B H |
9 | Dumbarton | 6 | 0 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | H H H H H H |
10 | Arbroath | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: