Đối đầu Lossiemouth vs Wick Academy, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Lossiemouth vs Wick Academy
Đối đầu Lossiemouth vs Wick Academy
Phong độ Lossiemouth gần đây
Phong độ Wick Academy gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Lossiemouth vs Wick Academy
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Wick Academy trước đây
-
17/02/2024Wick Academy3 - 0Lossiemouth2 - 0L
-
07/10/2023Lossiemouth1 - 0Wick Academy1 - 0W
-
22/04/2023Wick Academy2 - 2Lossiemouth1 - 0D
-
20/08/2022Lossiemouth2 - 1Wick Academy0 - 0W
-
27/12/2021Wick Academy2 - 0Lossiemouth1 - 0L
-
14/08/2021Lossiemouth2 - 1Wick Academy1 - 0W
-
25/01/2020Lossiemouth0 - 2Wick Academy0 - 2L
-
14/09/2019Wick Academy5 - 1Lossiemouth3 - 1L
-
01/12/2018Lossiemouth0 - 3Wick Academy0 - 0L
-
04/08/2018Wick Academy8 - 0Lossiemouth8 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lossiemouth vs Wick Academy
- Thống kê lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Wick Academy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Wick Academy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lossiemouth vs Wick Academy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lossiemouth (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Lossiemouth (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lossiemouth thắng
Bại: là số trận Lossiemouth thua
Thắng: là số trận Lossiemouth thắng
Bại: là số trận Lossiemouth thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lossiemouth và Wick Academy trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 13 | 12 | 1 | 0 | 32 | 5 | 27 | 37 | T T T T T T |
2 | Brora Rangers | 12 | 10 | 0 | 2 | 48 | 13 | 35 | 30 | T T T T B T |
3 | Inverurie Loco Works | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 12 | 17 | 26 | B T H T T B |
4 | Banks o Dee | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T B T T |
5 | Clachnacuddin | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 11 | 11 | 22 | T T B T B T |
6 | Formartine United | 12 | 6 | 2 | 4 | 32 | 20 | 12 | 20 | T T H H T T |
7 | Buckie Thistle FC | 12 | 6 | 1 | 5 | 30 | 18 | 12 | 19 | B T B T T B |
8 | Huntly | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 20 | 7 | 19 | T T T B B T |
9 | Nairn County | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 22 | -1 | 18 | H H T T H T |
10 | Forres Mechanics | 13 | 5 | 3 | 5 | 28 | 34 | -6 | 18 | H B H T T B |
11 | Deveronvale | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 24 | -6 | 18 | B B H T T T |
12 | fraserburgh | 12 | 4 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 17 | H T B H B T |
13 | Turriff United | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 25 | -15 | 11 | B H B B B B |
14 | Lossiemouth | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B T B B T B |
15 | Wick Academy | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 38 | -23 | 10 | B T B B B B |
16 | Keith | 12 | 3 | 0 | 9 | 11 | 27 | -16 | 9 | T B B B B B |
17 | Rothes | 13 | 2 | 1 | 10 | 15 | 43 | -28 | 7 | B B H B B B |
18 | Strathspey Thistle | 12 | 1 | 1 | 10 | 13 | 51 | -38 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật: