Đối đầu Rothes vs Lossiemouth, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Rothes vs Lossiemouth
Đối đầu Rothes vs Lossiemouth
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Lossiemouth gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Lossiemouth
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Lossiemouth trước đây
-
08/08/2024Lossiemouth3 - 2Rothes1 - 1L
-
27/01/2024Lossiemouth3 - 1Rothes0 - 0L
-
16/09/2023Rothes1 - 0Lossiemouth0 - 0W
-
15/04/2023Lossiemouth2 - 4Rothes0 - 1W
-
05/11/2022Rothes3 - 1Lossiemouth2 - 0W
-
12/02/2022Rothes4 - 0Lossiemouth3 - 0W
-
04/11/2021Lossiemouth0 - 1Rothes0 - 1W
-
14/12/2019Rothes3 - 0Lossiemouth3 - 0W
-
10/08/2019Lossiemouth0 - 3Rothes0 - 1W
-
05/01/2019Lossiemouth0 - 4Rothes0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Lossiemouth
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Lossiemouth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Lossiemouth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Scotland (Highland) | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Lossiemouth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Rothes (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Lossiemouth trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 17 | 14 | 2 | 1 | 42 | 12 | 30 | 44 | T T H B T T |
2 | Brora Rangers | 17 | 13 | 1 | 3 | 66 | 18 | 48 | 40 | T H T T T B |
3 | Clachnacuddin | 19 | 11 | 1 | 7 | 37 | 24 | 13 | 34 | B T B B T T |
4 | Inverurie Loco Works | 18 | 10 | 3 | 5 | 39 | 19 | 20 | 33 | B T B B T H |
5 | Banks o Dee | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 14 | 23 | 32 | B T T T T B |
6 | Formartine United | 18 | 10 | 2 | 6 | 38 | 25 | 13 | 32 | T B T B T T |
7 | Huntly | 16 | 10 | 1 | 5 | 36 | 25 | 11 | 31 | B T T T T T |
8 | Deveronvale | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 30 | -2 | 27 | T B T B T T |
9 | Buckie Thistle FC | 18 | 8 | 2 | 8 | 38 | 28 | 10 | 26 | B T B T B H |
10 | fraserburgh | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 16 | 12 | 25 | B T H T T H |
11 | Forres Mechanics | 17 | 7 | 3 | 7 | 36 | 47 | -11 | 24 | T B T T B B |
12 | Nairn County | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Keith | 17 | 7 | 0 | 10 | 20 | 31 | -11 | 21 | B B T T T T |
14 | Turriff United | 17 | 5 | 2 | 10 | 23 | 35 | -12 | 17 | B B B B T T |
15 | Wick Academy | 18 | 4 | 1 | 13 | 20 | 47 | -27 | 13 | B T B B B B |
16 | Lossiemouth | 18 | 3 | 1 | 14 | 17 | 43 | -26 | 10 | B B B B B B |
17 | Rothes | 18 | 3 | 1 | 14 | 19 | 66 | -47 | 10 | B B B T B B |
18 | Strathspey Thistle | 17 | 2 | 2 | 13 | 21 | 64 | -43 | 8 | B B T H B B |
Cập nhật: