Đối đầu Queens Park Reserves vs Livingston Reserves, 21h00 ngày 04/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Giải dự bị Scotland 2024-2025: Queens Park Reserves vs Livingston Reserves

Lịch sử đối đầu Queens Park Reserves vs Livingston Reserves trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Queens Park Reserves vs Livingston Reserves

- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Reserves vs Livingston Reserves: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Reserves vs Livingston Reserves: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp U20 Scotland 3 1 2 0
Giải dự bị Scotland 2 1 0 1
U20 Scotland 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Reserves vs Livingston Reserves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Queens Park Reserves (sân nhà) 4 1 2 1
Queens Park Reserves (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queens Park Reserves thắng
Bại: là số trận Queens Park Reserves thua

BXH Vòng Bảng Giải dự bị Scotland mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queens Park ReservesLivingston Reserves trên Bảng xếp hạng của Giải dự bị Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải dự bị Scotland 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kilmarnock (R) 7 4 1 2 18 9 9 13 B B H T T T
2 Dunfermline Reserves 7 4 0 3 16 13 3 12 B B T B T T
3 Queens Park Reserves 6 3 0 3 11 12 -1 9 B T T T B B
4 Livingston Reserves 5 2 2 1 13 10 3 8 H T H T B
5 Dundee U20 5 1 2 2 4 5 -1 5 H H T B B
6 Queen of South (R) 6 1 1 4 4 17 -13 4 B H T B B B

Cập nhật: