Đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Stenhousemuir vs Kelty Hearts
Đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Stenhousemuir vs Kelty Hearts
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts trước đây
-
10/08/2024Kelty Hearts2 - 0Stenhousemuir1 - 0L
-
26/03/2022Kelty Hearts1 - 0Stenhousemuir0 - 0L
-
09/03/2022Stenhousemuir0 - 1Kelty Hearts0 - 0L
-
20/11/2021Kelty Hearts2 - 0Stenhousemuir1 - 0L
-
28/08/2021Stenhousemuir1 - 4Kelty Hearts1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Scotland | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Stenhousemuir (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stenhousemuir và Kelty Hearts trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alloa Athletic | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T H B T |
2 | Montrose | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | B T T H B T |
3 | Kelty Hearts | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 15 | H B B T T B |
4 | Cove Rangers | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | T T H B T T |
5 | Stenhousemuir | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B H H T B |
6 | Queen of South | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B T H T B B |
7 | Inverness | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | T H H H B T |
8 | Arbroath | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | H B T T T B |
9 | Annan Athletic | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 10 | B H B B T B |
10 | Dumbarton | 10 | 1 | 6 | 3 | 14 | 17 | -3 | 9 | H H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: