Đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts, 22h00 ngày 15/3
Kết quả Stenhousemuir vs Kelty Hearts
Đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Stenhousemuir vs Kelty Hearts
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts trước đây
-
12/01/2025Kelty Hearts0 - 0Stenhousemuir0 - 0D
-
26/10/2024Stenhousemuir2 - 1Kelty Hearts1 - 0W
-
10/08/2024Kelty Hearts2 - 0Stenhousemuir1 - 0L
-
26/03/2022Kelty Hearts1 - 0Stenhousemuir0 - 0L
-
09/03/2022Stenhousemuir0 - 1Kelty Hearts0 - 0L
-
20/11/2021Kelty Hearts2 - 0Stenhousemuir1 - 0L
-
28/08/2021Stenhousemuir1 - 4Kelty Hearts1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 3 Scotland | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenhousemuir vs Kelty Hearts: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Stenhousemuir (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
Thắng: là số trận Stenhousemuir thắng
Bại: là số trận Stenhousemuir thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stenhousemuir và Kelty Hearts trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | B T T T T H |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: