Đối đầu Kelty Hearts vs Montrose, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Kelty Hearts vs Montrose
Đối đầu Kelty Hearts vs Montrose
Phong độ Kelty Hearts gần đây
Phong độ Montrose gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Kelty Hearts vs Montrose
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose trước đây
-
03/08/2024Montrose1 - 1Kelty Hearts0 - 0D
-
27/04/2024Kelty Hearts0 - 2Montrose0 - 1L
-
17/02/2024Montrose4 - 2Kelty Hearts2 - 0L
-
16/12/2023Kelty Hearts0 - 1Montrose0 - 1L
-
05/08/2023Montrose0 - 2Kelty Hearts0 - 0W
-
18/03/2023Kelty Hearts1 - 2Montrose1 - 0L
-
28/01/2023Montrose3 - 3Kelty Hearts2 - 1D
-
12/11/2022Kelty Hearts1 - 3Montrose0 - 1L
-
27/08/2022Montrose3 - 0Kelty Hearts1 - 0L
-
04/12/2021Montrose1 - 1Kelty Hearts1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kelty Hearts vs Montrose
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Scotland | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kelty Hearts vs Montrose: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kelty Hearts (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Kelty Hearts (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
Thắng: là số trận Kelty Hearts thắng
Bại: là số trận Kelty Hearts thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kelty Hearts và Montrose trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kelty Hearts | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 15 | H H B B T T |
2 | Stenhousemuir | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 11 | 2 | 14 | T T B H H T |
3 | Alloa Athletic | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 9 | 1 | 14 | T H H T H B |
4 | Queen of South | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B B T H T B |
5 | Montrose | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T H B |
6 | Arbroath | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | H H B T T T |
7 | Cove Rangers | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 11 | B T T H B T |
8 | Annan Athletic | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B H B B T |
9 | Inverness | 9 | 1 | 6 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | H T H H H B |
10 | Dumbarton | 9 | 0 | 6 | 3 | 11 | 16 | -5 | 6 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: