Đối đầu Saint Mirren vs Hibernian, 21h00 ngày 16/2
Kết quả Saint Mirren vs Hibernian
Đối đầu Saint Mirren vs Hibernian
Phong độ Saint Mirren gần đây
Phong độ Hibernian gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Saint Mirren vs Hibernian
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Mirren vs Hibernian trước đây
-
09/11/2024Hibernian1 - 2Saint Mirren0 - 2W
-
04/08/2024Saint Mirren3 - 0Hibernian0 - 0W
-
03/02/2024Hibernian0 - 3Saint Mirren0 - 3W
-
09/11/2023Saint Mirren2 - 2Hibernian0 - 1D
-
06/08/2023Hibernian2 - 3Saint Mirren0 - 2W
-
06/05/2023Hibernian2 - 1Saint Mirren2 - 0L
-
04/02/2023Saint Mirren0 - 1Hibernian0 - 0L
-
29/10/2022Hibernian3 - 0Saint Mirren1 - 0L
-
27/08/2022Saint Mirren1 - 0Hibernian1 - 0W
-
28/09/2023Hibernian4 - 2Saint Mirren0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Saint Mirren vs Hibernian
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Mirren vs Hibernian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Mirren vs Hibernian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Mirren vs Hibernian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Mirren (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Saint Mirren (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Mirren thắng
Bại: là số trận Saint Mirren thua
Thắng: là số trận Saint Mirren thắng
Bại: là số trận Saint Mirren thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Mirren và Hibernian trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 26 | 22 | 3 | 1 | 76 | 12 | 64 | 69 | T T H T T T |
2 | Glasgow Rangers | 26 | 17 | 5 | 4 | 54 | 20 | 34 | 56 | H T T T T T |
3 | Aberdeen | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 38 | B H B B B T |
4 | Dundee United | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B B T B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Kilmarnock | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 31 | T B H B T T |
7 | Motherwell | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 45 | -15 | 31 | T H B B B B |
8 | Heart of Midlothian | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | T T H T T B |
9 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
10 | Ross County | 26 | 7 | 8 | 11 | 27 | 47 | -20 | 29 | T T B H B T |
11 | Dundee | 26 | 7 | 6 | 13 | 38 | 55 | -17 | 27 | T H H B B B |
12 | Saint Johnstone | 26 | 6 | 3 | 17 | 29 | 51 | -22 | 21 | H B B T T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: