Đối đầu Motherwell vs Heart of Midlothian, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Motherwell vs Heart of Midlothian
Đối đầu Motherwell vs Heart of Midlothian
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Heart of Midlothian gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Heart of Midlothian
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Heart of Midlothian trước đây
-
02/01/2025Heart of Midlothian1 - 0Motherwell1 - 0L
-
25/08/2024Motherwell3 - 1Heart of Midlothian1 - 0W
-
17/02/2024Heart of Midlothian2 - 0Motherwell0 - 0L
-
11/11/2023Motherwell1 - 2Heart of Midlothian0 - 1L
-
03/09/2023Heart of Midlothian0 - 1Motherwell0 - 1W
-
19/02/2023Motherwell2 - 0Heart of Midlothian1 - 0W
-
06/11/2022Heart of Midlothian3 - 2Motherwell1 - 0L
-
18/09/2022Motherwell0 - 3Heart of Midlothian0 - 1L
-
12/05/2022Motherwell2 - 1Heart of Midlothian1 - 1W
-
29/01/2022Heart of Midlothian2 - 0Motherwell1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Heart of Midlothian
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Heart of Midlothian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Heart of Midlothian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Heart of Midlothian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Heart of Midlothian trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 32 | 20 | 5 | 7 | 66 | 33 | 33 | 65 | B T B T T B |
3 | Hibernian | 32 | 13 | 11 | 8 | 50 | 41 | 9 | 50 | T T T H T T |
4 | Aberdeen | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 47 | -4 | 49 | T B H H T T |
5 | Dundee United | 32 | 13 | 8 | 11 | 40 | 40 | 0 | 47 | T B H B T T |
6 | Heart of Midlothian | 32 | 11 | 6 | 15 | 43 | 44 | -1 | 39 | T T B T B B |
7 | Saint Mirren | 32 | 11 | 5 | 16 | 42 | 52 | -10 | 38 | T B B H T B |
8 | Motherwell | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 56 | -19 | 38 | B T T H B B |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 53 | -22 | 35 | T B T B B B |
11 | Dundee | 32 | 9 | 7 | 16 | 50 | 67 | -17 | 34 | B B H T B T |
12 | Saint Johnstone | 32 | 8 | 5 | 19 | 33 | 57 | -24 | 29 | B T H H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: