Đối đầu Rothes vs Forres Mechanics, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Rothes vs Forres Mechanics
Đối đầu Rothes vs Forres Mechanics
Phong độ Rothes gần đây
Phong độ Forres Mechanics gần đây
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025: Rothes vs Forres Mechanics
-
Giải đấu: Hạng 4 Scotland (Highland)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rothes vs Forres Mechanics trước đây
-
22/08/2024Forres Mechanics8 - 0Rothes4 - 0L
-
27/07/2024Forres Mechanics0 - 3Rothes0 - 0W
-
09/04/2024Rothes1 - 1Forres Mechanics0 - 0D
-
25/11/2023Forres Mechanics0 - 1Rothes0 - 0W
-
18/02/2023Rothes2 - 1Forres Mechanics2 - 0W
-
01/10/2022Forres Mechanics4 - 3Rothes4 - 2L
-
19/03/2022Rothes1 - 0Forres Mechanics0 - 0W
-
18/11/2021Forres Mechanics0 - 7Rothes0 - 2W
-
30/11/2019Forres Mechanics1 - 1Rothes1 - 0D
-
03/08/2019Rothes4 - 1Forres Mechanics3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rothes vs Forres Mechanics
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Forres Mechanics: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Forres Mechanics: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Scotland Regional Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Scotland (Highland) | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rothes vs Forres Mechanics: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rothes (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Rothes (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
Thắng: là số trận Rothes thắng
Bại: là số trận Rothes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rothes và Forres Mechanics trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brechin City | 17 | 14 | 2 | 1 | 42 | 11 | 31 | 44 | T T H B T T |
2 | Brora Rangers | 16 | 13 | 1 | 2 | 65 | 16 | 49 | 40 | B T H T T T |
3 | Banks o Dee | 16 | 10 | 2 | 4 | 37 | 14 | 23 | 32 | B T T T T B |
4 | Inverurie Loco Works | 17 | 10 | 2 | 5 | 37 | 17 | 20 | 32 | T B T B B T |
5 | Formartine United | 17 | 9 | 2 | 6 | 37 | 25 | 12 | 29 | T T B T B T |
6 | Huntly | 15 | 9 | 1 | 5 | 34 | 24 | 10 | 28 | B B T T T T |
7 | Clachnacuddin | 16 | 9 | 1 | 6 | 30 | 21 | 9 | 28 | B T T B T B |
8 | fraserburgh | 16 | 6 | 7 | 3 | 28 | 16 | 12 | 25 | B T H T T H |
9 | Buckie Thistle FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 36 | 26 | 10 | 25 | B B T B T B |
10 | Deveronvale | 17 | 7 | 3 | 7 | 25 | 30 | -5 | 24 | T T B T B T |
11 | Forres Mechanics | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 41 | -6 | 24 | T T B T T B |
12 | Nairn County | 17 | 6 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 22 | T H B B T B |
13 | Keith | 16 | 6 | 0 | 10 | 19 | 31 | -12 | 18 | B B B T T T |
14 | Turriff United | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 34 | -17 | 14 | B B B B B T |
15 | Wick Academy | 17 | 4 | 1 | 12 | 19 | 45 | -26 | 13 | B B T B B B |
16 | Lossiemouth | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 38 | -23 | 10 | T B B B B B |
17 | Rothes | 17 | 3 | 1 | 13 | 19 | 65 | -46 | 10 | B B B B T B |
18 | Strathspey Thistle | 16 | 2 | 2 | 12 | 21 | 61 | -40 | 8 | H B B T H B |
Cập nhật: