Đối đầu Falkirk vs Livingston, 02h45 ngày 01/2
Kết quả Falkirk vs Livingston
Đối đầu Falkirk vs Livingston
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Livingston gần đây
Hạng 2 Scotland 2024-2025: Falkirk vs Livingston
-
Giải đấu: Hạng 2 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkirk vs Livingston trước đây
-
16/11/2024Livingston1 - 0Falkirk1 - 0L
-
09/10/2024Falkirk0 - 0Livingston0 - 0D
-
17/03/2018Livingston0 - 0Falkirk0 - 0D
-
03/02/2018Falkirk1 - 3Livingston0 - 1L
-
20/12/2017Livingston0 - 0Falkirk0 - 0D
-
23/09/2017Falkirk0 - 2Livingston0 - 0L
-
26/03/2016Falkirk1 - 2Livingston0 - 0L
-
13/07/2019Falkirk1 - 1Livingston0 - 1D
-
09/08/2017Falkirk1 - 1Livingston1 - 1D
-
24/01/2018Livingston0 - 1Falkirk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Falkirk vs Livingston
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Livingston: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Livingston: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Scotland | 7 | 0 | 3 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkirk vs Livingston: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkirk (sân nhà) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Falkirk (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
Thắng: là số trận Falkirk thắng
Bại: là số trận Falkirk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkirk và Livingston trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 46 | T B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 44 | T T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 35 | T T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 29 | B B B T H B |
6 | Raith Rovers | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 27 | T T T B B T |
7 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H T H T T |
8 | Hamilton Academical | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 40 | -13 | 21 | T B T B B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 41 | -27 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: