Đối đầu East Fife vs Stranraer, 22h00 ngày 15/3
Kết quả East Fife vs Stranraer
Đối đầu East Fife vs Stranraer
Phong độ East Fife gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: East Fife vs Stranraer
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer trước đây
-
18/01/2025Stranraer0 - 2East Fife0 - 2W
-
09/11/2024East Fife1 - 2Stranraer0 - 1L
-
14/09/2024Stranraer2 - 1East Fife1 - 0L
-
23/03/2024East Fife2 - 1Stranraer0 - 1W
-
27/01/2024Stranraer0 - 1East Fife0 - 1W
-
21/10/2023East Fife4 - 0Stranraer2 - 0W
-
12/08/2023Stranraer1 - 1East Fife0 - 0D
-
15/04/2023East Fife8 - 0Stranraer2 - 0W
-
25/02/2023Stranraer2 - 0East Fife1 - 0L
-
21/01/2023East Fife1 - 3Stranraer0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu East Fife vs Stranraer
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Stranraer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Fife (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
East Fife (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội East Fife và Stranraer trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 29 | 16 | 5 | 8 | 53 | 28 | 25 | 53 | T H H B T B |
2 | Peterhead | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | H T H H T H |
3 | Edinburgh City | 28 | 14 | 4 | 10 | 43 | 35 | 8 | 46 | T T T T B T |
4 | Spartans | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 36 | 1 | 43 | T H T H T T |
5 | Elgin City | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 40 | B B B B B T |
6 | Stirling Albion | 29 | 11 | 5 | 13 | 41 | 47 | -6 | 38 | T T B T H H |
7 | Stranraer | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 30 | -1 | 37 | T T T B H T |
8 | Clyde | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 43 | -11 | 30 | T H B T B B |
9 | Bonnyrigg Rose | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 50 | -16 | 27 | B H B B B H |
10 | Forfar Athletic | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 39 | -13 | 26 | T H B T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: