Đối đầu East Fife vs Peterhead, 22h00 ngày 22/2
Kết quả East Fife vs Peterhead
Đối đầu East Fife vs Peterhead
Phong độ East Fife gần đây
Phong độ Peterhead gần đây
Hạng 3 Scotland 2024-2025: East Fife vs Peterhead
-
Giải đấu: Hạng 3 ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu East Fife vs Peterhead trước đây
-
14/12/2024Peterhead1 - 0East Fife1 - 0L
-
21/09/2024East Fife2 - 0Peterhead2 - 0W
-
16/03/2024Peterhead1 - 1East Fife1 - 0D
-
20/01/2024East Fife2 - 2Peterhead2 - 0D
-
04/11/2023Peterhead2 - 0East Fife1 - 0L
-
05/08/2023East Fife0 - 3Peterhead0 - 1L
-
23/04/2022Peterhead1 - 0East Fife1 - 0L
-
29/01/2022East Fife0 - 0Peterhead0 - 0D
-
11/12/2021Peterhead1 - 1East Fife0 - 0D
-
04/09/2021Peterhead0 - 1East Fife0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu East Fife vs Peterhead
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Peterhead: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Peterhead: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 6 | 1 | 2 | 3 |
Hạng nhất Scotland | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Scotland Challenge | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Peterhead: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Fife (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
East Fife (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội East Fife và Peterhead trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 23 | 28 | 49 | T T B T H H |
2 | Peterhead | 25 | 13 | 6 | 6 | 38 | 29 | 9 | 45 | T B H T H H |
3 | Elgin City | 24 | 11 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 40 | H T T B B B |
4 | Edinburgh City | 25 | 12 | 4 | 9 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T T T |
5 | Stirling Albion | 25 | 10 | 3 | 12 | 39 | 43 | -4 | 33 | T B B T T B |
6 | Spartans | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 29 | T B T B B T |
7 | Stranraer | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 28 | -7 | 27 | T B T B T T |
8 | Clyde | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 39 | -9 | 27 | B H B T H B |
9 | Bonnyrigg Rose | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 43 | -11 | 26 | T T B B H B |
10 | Forfar Athletic | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 34 | -14 | 16 | H B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: