Đối đầu Dundee vs Glasgow Rangers, 00h30 ngày 30/3
Kết quả Dundee vs Glasgow Rangers
Đối đầu Dundee vs Glasgow Rangers
Phong độ Dundee gần đây
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Dundee vs Glasgow Rangers
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundee vs Glasgow Rangers trước đây
-
10/01/2025Dundee1 - 1Glasgow Rangers1 - 1D
-
21/12/2024Glasgow Rangers1 - 0Dundee0 - 0L
-
15/05/2024Glasgow Rangers5 - 2Dundee1 - 2L
-
18/04/2024Dundee0 - 0Glasgow Rangers0 - 0D
-
09/12/2023Glasgow Rangers3 - 1Dundee3 - 1L
-
02/11/2023Dundee0 - 5Glasgow Rangers0 - 1L
-
20/03/2022Dundee1 - 2Glasgow Rangers1 - 0L
-
21/09/2024Glasgow Rangers3 - 0Dundee1 - 0L
-
20/10/2022Glasgow Rangers1 - 0Dundee1 - 0L
-
13/03/2022Dundee0 - 3Glasgow Rangers0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Dundee vs Glasgow Rangers
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee vs Glasgow Rangers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee vs Glasgow Rangers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 7 | 0 | 2 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee vs Glasgow Rangers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Dundee (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundee thắng
Bại: là số trận Dundee thua
Thắng: là số trận Dundee thắng
Bại: là số trận Dundee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundee và Glasgow Rangers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 31 | 25 | 3 | 3 | 92 | 20 | 72 | 78 | T B T T B T |
2 | Glasgow Rangers | 30 | 19 | 5 | 6 | 62 | 28 | 34 | 62 | T T B T B T |
3 | Hibernian | 31 | 12 | 11 | 8 | 48 | 41 | 7 | 47 | H T T T H T |
4 | Aberdeen | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 47 | -5 | 46 | T T B H H T |
5 | Dundee United | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 40 | -2 | 41 | B B T B H B |
6 | Heart of Midlothian | 31 | 11 | 6 | 14 | 43 | 43 | 0 | 39 | B T T B T B |
7 | Saint Mirren | 31 | 11 | 5 | 15 | 42 | 50 | -8 | 38 | H T B B H T |
8 | Motherwell | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 54 | -17 | 38 | B B T T H B |
9 | Ross County | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 51 | -20 | 35 | B T T B T B |
10 | Kilmarnock | 31 | 8 | 8 | 15 | 35 | 53 | -18 | 32 | T B B B H B |
11 | Dundee | 30 | 8 | 7 | 15 | 45 | 63 | -18 | 31 | B B B B H T |
12 | Saint Johnstone | 31 | 7 | 5 | 19 | 32 | 57 | -25 | 26 | B B T H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: