Đối đầu Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ, 02h30 ngày 12/12
Kết quả Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ
Đối đầu Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ
Phong độ Dundee United Nữ gần đây
Phong độ Hibernian Nữ gần đây
Nữ Scotland 2024-2025: Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ
-
Giải đấu: Nữ ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/1/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ trước đây
-
22/08/2024Hibernian (W)6 - 0Dundee United (W)5 - 0L
-
01/02/2024Hibernian (W)4 - 0Dundee United (W)2 - 0L
-
24/08/2023Dundee United (W)0 - 0Hibernian (W)0 - 0D
-
18/12/2022Hibernian (W)4 - 1Dundee United (W)2 - 1L
-
28/08/2022Dundee United (W)1 - 3Hibernian (W)0 - 2L
-
12/11/2023Hibernian (W)7 - 0Dundee United (W)1 - 0L
-
25/08/2021Dundee United (W)2 - 10Hibernian (W)2 - 5L
-
12/08/2018Hibernian (W)3 - 0Dundee United (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Scotland | 5 | 0 | 1 | 4 |
Sco WC | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United Nữ vs Hibernian Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee United Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Dundee United Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundee United Nữ thắng
Bại: là số trận Dundee United Nữ thua
Thắng: là số trận Dundee United Nữ thắng
Bại: là số trận Dundee United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundee United Nữ và Hibernian Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 59 | 4 | 55 | 37 | T H T T T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 14 | 11 | 3 | 0 | 76 | 10 | 66 | 36 | T H H T T T |
3 | Hearts (W) | 14 | 11 | 0 | 3 | 56 | 7 | 49 | 33 | T T T T B T |
4 | Celtic (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 45 | 10 | 35 | 32 | B T T T B T |
5 | Hibernian (W) | 14 | 9 | 3 | 2 | 45 | 13 | 32 | 30 | T T H T T H |
6 | Motherwell (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 33 | 33 | 0 | 19 | B T B T H T |
7 | Partick Thistle (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B H T B H H |
8 | Spartans (W) | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 35 | -20 | 13 | T B B H T B |
9 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 56 | -42 | 7 | B H B B B B |
11 | Queen's Park (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 9 | 67 | -58 | 7 | B B H B B B |
12 | Dundee United (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 79 | -71 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: