Đối đầu Dundee United vs Motherwell, 22h00 ngày 22/2
Kết quả Dundee United vs Motherwell
Đối đầu Dundee United vs Motherwell
Phong độ Dundee United gần đây
Phong độ Motherwell gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Dundee United vs Motherwell
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundee United vs Motherwell trước đây
-
14/12/2024Motherwell4 - 3Dundee United3 - 1L
-
31/10/2024Dundee United1 - 2Motherwell1 - 1L
-
28/05/2023Motherwell3 - 2Dundee United1 - 1L
-
15/04/2023Motherwell1 - 2Dundee United1 - 0W
-
29/10/2022Dundee United0 - 1Motherwell0 - 1L
-
03/09/2022Motherwell0 - 0Dundee United0 - 0D
-
30/04/2022Dundee United1 - 0Motherwell1 - 0W
-
10/02/2022Dundee United2 - 0Motherwell1 - 0W
-
01/12/2021Motherwell1 - 0Dundee United1 - 0L
-
21/09/2024Motherwell2 - 1Dundee United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dundee United vs Motherwell
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Motherwell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Motherwell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundee United vs Motherwell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundee United (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Dundee United (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundee United thắng
Bại: là số trận Dundee United thua
Thắng: là số trận Dundee United thắng
Bại: là số trận Dundee United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundee United và Motherwell trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 27 | 22 | 3 | 2 | 77 | 14 | 63 | 69 | T H T T T B |
2 | Glasgow Rangers | 26 | 17 | 5 | 4 | 54 | 20 | 34 | 56 | H T T T T T |
3 | Aberdeen | 26 | 11 | 5 | 10 | 34 | 39 | -5 | 38 | B H B B B T |
4 | Hibernian | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 38 | 1 | 37 | H T H T H T |
5 | Dundee United | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B T B B B T |
6 | Saint Mirren | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 39 | -9 | 31 | B B B T B H |
7 | Kilmarnock | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 41 | -10 | 31 | T B H B T T |
8 | Motherwell | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 45 | -15 | 31 | H B B B B B |
9 | Heart of Midlothian | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | T T H T T B |
10 | Ross County | 26 | 7 | 8 | 11 | 27 | 47 | -20 | 29 | T B H B T T |
11 | Dundee | 26 | 7 | 6 | 13 | 38 | 55 | -17 | 27 | H H B B B B |
12 | Saint Johnstone | 26 | 6 | 3 | 17 | 29 | 51 | -22 | 21 | H B B T T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: