Đối đầu Motherwell vs Dundee United, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Motherwell vs Dundee United
Đối đầu Motherwell vs Dundee United
Phong độ Motherwell gần đây
Phong độ Dundee United gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Motherwell vs Dundee United
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Motherwell vs Dundee United trước đây
-
31/10/2024Dundee United1 - 2Motherwell1 - 1W
-
28/05/2023Motherwell3 - 2Dundee United1 - 1W
-
15/04/2023Motherwell1 - 2Dundee United1 - 0L
-
29/10/2022Dundee United0 - 1Motherwell0 - 1W
-
03/09/2022Motherwell0 - 0Dundee United0 - 0D
-
30/04/2022Dundee United1 - 0Motherwell1 - 0L
-
10/02/2022Dundee United2 - 0Motherwell1 - 0L
-
01/12/2021Motherwell1 - 0Dundee United1 - 0W
-
23/10/2021Dundee United2 - 1Motherwell1 - 0L
-
21/09/2024Motherwell2 - 1Dundee United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Motherwell vs Dundee United
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Dundee United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Dundee United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Motherwell vs Dundee United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Motherwell (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Motherwell (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
Thắng: là số trận Motherwell thắng
Bại: là số trận Motherwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Motherwell và Dundee United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 15 | 14 | 1 | 0 | 44 | 4 | 40 | 43 | T T T T T T |
2 | Aberdeen | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B H H B H |
3 | Glasgow Rangers | 15 | 10 | 2 | 3 | 27 | 9 | 18 | 32 | B T H T T T |
4 | Dundee United | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 15 | 7 | 24 | B H T H T H |
5 | Motherwell | 15 | 7 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | T T B B B T |
6 | Dundee | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 29 | -2 | 19 | T B T H T B |
7 | Saint Mirren | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | T H T T B B |
8 | Ross County | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 30 | -18 | 15 | H H B T B B |
9 | Saint Johnstone | 16 | 4 | 2 | 10 | 18 | 29 | -11 | 14 | B B B T B H |
10 | Kilmarnock | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 34 | -17 | 14 | B B B H B H |
11 | Heart of Midlothian | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B B H T |
12 | Hibernian | 16 | 2 | 6 | 8 | 18 | 28 | -10 | 12 | H B B H T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: