Đối đầu Hibernian vs Dundee United, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Hibernian vs Dundee United
Đối đầu Hibernian vs Dundee United
Phong độ Hibernian gần đây
Phong độ Dundee United gần đây
VĐQG Scotland 2024-2025: Hibernian vs Dundee United
-
Giải đấu: VĐQG ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hibernian vs Dundee United trước đây
-
19/10/2024Dundee United3 - 2Hibernian1 - 1L
-
09/04/2023Dundee United2 - 1Hibernian1 - 0L
-
14/01/2023Hibernian2 - 2Dundee United1 - 2D
-
12/10/2022Dundee United1 - 0Hibernian1 - 0L
-
02/04/2022Hibernian1 - 1Dundee United1 - 1D
-
26/12/2021Dundee United1 - 3Hibernian0 - 1W
-
16/10/2021Hibernian0 - 3Dundee United0 - 1L
-
30/01/2021Dundee United0 - 2Hibernian0 - 1W
-
24/09/2021Dundee United1 - 3Hibernian0 - 3W
-
08/05/2021Dundee United0 - 2Hibernian0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hibernian vs Dundee United
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Dundee United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Dundee United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Scotland | 8 | 2 | 2 | 4 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Scotland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hibernian vs Dundee United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hibernian (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hibernian (sân khách) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hibernian thắng
Bại: là số trận Hibernian thua
Thắng: là số trận Hibernian thắng
Bại: là số trận Hibernian thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hibernian và Dundee United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 3 | 26 | 28 | T T T H T T |
2 | Aberdeen | 10 | 9 | 1 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T T T H T T |
3 | Glasgow Rangers | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 19 | T T T B T B |
4 | Motherwell | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | B T T B B T |
5 | Dundee United | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | B H T T B B |
6 | Saint Mirren | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | B B B B T H |
7 | Kilmarnock | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 20 | -7 | 12 | H H T T B T |
8 | Ross County | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 18 | -8 | 12 | H B B T H H |
9 | Saint Johnstone | 12 | 3 | 1 | 8 | 15 | 25 | -10 | 10 | B B T T B B |
10 | Dundee | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B B B T B B |
11 | Heart of Midlothian | 12 | 2 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 9 | H B T H B T |
12 | Hibernian | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 15 | -6 | 7 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: