Đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir, 21h00 ngày 05/10
Kết quả Dumbarton vs Stenhousemuir
Đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: Dumbarton vs Stenhousemuir
-
Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir trước đây
-
30/03/2024Dumbarton0 - 0Stenhousemuir0 - 0D
-
03/02/2024Stenhousemuir1 - 0Dumbarton0 - 0L
-
09/12/2023Dumbarton0 - 1Stenhousemuir0 - 0L
-
26/08/2023Stenhousemuir2 - 4Dumbarton0 - 4W
-
01/04/2023Dumbarton1 - 2Stenhousemuir1 - 0L
-
01/03/2023Dumbarton1 - 0Stenhousemuir1 - 0W
-
04/02/2023Stenhousemuir1 - 1Dumbarton0 - 1D
-
20/08/2022Stenhousemuir1 - 3Dumbarton0 - 1W
-
14/07/2021Dumbarton1 - 2Stenhousemuir1 - 0L
-
30/03/2019Dumbarton1 - 2Stenhousemuir0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Liên Đoàn Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dumbarton (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Dumbarton (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
Thắng: là số trận Dumbarton thắng
Bại: là số trận Dumbarton thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dumbarton và Stenhousemuir trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Queen of South | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 14 | T B B T H T |
2 | Alloa Athletic | 8 | 3 | 5 | 0 | 10 | 7 | 3 | 14 | T T H H T H |
3 | Montrose | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | H T B T T H |
4 | Kelty Hearts | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T H H B B T |
5 | Stenhousemuir | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B T T B H H |
6 | Inverness | 8 | 1 | 6 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H H T H H H |
7 | Arbroath | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H H B T T |
8 | Cove Rangers | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B T T H B |
9 | Annan Athletic | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | B B B H B B |
10 | Dumbarton | 8 | 0 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 6 | H H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: